Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2021 ...
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
- ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90; D14 | 38.45 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D78; D90; D04 | 37.85 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | D01; D78; D90; D05 | 36.94 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D78; D90; D06 | 37.21 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90; DD2 | 37.31 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90; D14 | 36.99 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D78; D90; D02 | 34.24 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D78; D90; D03 | 34.53 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D78; D90; D04 | 37 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D78; D90; D05 | 35.82 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D78; D90; D06 | 35.4 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90; DD2 | 36.38 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90; D14 | 33.42 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01; D78; D90; D14 | 36.5 | |
15 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính | D01; A01; D78; D14 | 26.75 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 120 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 112.5 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 90 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 90 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 90 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 90 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 90 | NV1, NV2 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 960 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 900 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 750 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 750 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 900 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 750 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 750 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 750 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 750 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 750 | NV1, NV2 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0 | |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0 | |
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 9.4 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
4 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.2 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
6 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.5 | NV1, HSK + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
7 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
8 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.5 | NV1, HSK + học bạ THPT | |
9 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
10 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, DSD + học bạ THPT | |
11 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.1 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
12 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, DSD + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
13 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
14 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
15 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
16 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 8.6 | NV1, JLPT + học bạ THPT | |
17 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 8.6 | NV1, JLPT + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
18 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
19 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
20 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9 | NV1, TOPIK + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
21 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.1 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
22 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
23 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9 | NV1, TOPIK + học bạ THPT | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 9.3 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 9.3 | NV1, 2; IELTS + học bạ THPT | |
27 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
28 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
29 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
30 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
31 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.7 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
32 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 DELF + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
33 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
34 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
35 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.7 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
36 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 DELF + học bạ THPT | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
38 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
39 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
40 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.3 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
41 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.3 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.6 | NV1, 2 HSK + học bạ THPT | |
43 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.6 | NV1, 2 HSK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
44 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 9.5 | NV1, 2 DSD + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
45 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
46 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
47 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
48 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 9.5 | NV1, 2 DSD + học bạ THPT | |
49 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
50 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
51 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 JLPT + học bạ THPT | |
52 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
53 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 JLPT + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
54 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
55 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
56 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 9.5 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
57 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.6 | NV1, 2 TOPIK + học bạ THPT | |
58 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
59 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 9.5 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
60 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.6 | NV1, 2 TOPIK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
61 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
62 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
63 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
64 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 9.3 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
65 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 9.3 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 1376 | CCQT SAT, NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 1376 | CCQT SAT, NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1376 | CCQT SAT; NV1,2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
14 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 1376 | CCQT SAT; NV1,2 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Từ khóa » điểm Tuyển Sinh đại Học Ngoại Ngữ 2020
-
Trường ĐH Ngoại Ngữ Công Bố điểm Sàn Xét Tuyển Cao Nhất 28 ...
-
Điểm Chuẩn Trường ĐH Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội Năm 2020
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – ĐHQG Hà Nội Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2020
-
[Tham Khảo] Điểm Chuẩn Tuyển Sinh đại Học Vào Trường Đại Học ...
-
Điểm Chuẩn 2020 Trường ĐH Ngoại Ngữ-ĐH Quốc Gia Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
-
Đại Học Ngoại Ngữ Lấy điểm Chuẩn Cao Nhất 36,08 - VnExpress
-
Điểm Chuẩn đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà Nội 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội
-
Hơn 200 đại Học Công Bố điểm Chuẩn - VnExpress
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm 2022