Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm ...
Có thể bạn quan tâm
Danh mục
x Scroll to top Top
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2024 - ULIS điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (ULIS) Hiển thị thêm Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - ULIS Tin tuyển sinh Năm: 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D90, D78, D04 | 37 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D90, D78, DD2 | 36.38 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
3 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D90, D78, D03 | 34.53 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
4 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D90, D78, D06 | 35.4 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2, NV3 | |
5 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01, D90, D78, D05 | 35.82 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D90, D78 | 26.99 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
7 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D90, D78, D02 | 34.24 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
8 | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | D01, D90, D78 | 33.42 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
9 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D90, D78, D04 | 37.85 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
10 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | 7140237 | D01, D90, D78, DD2 | 37.31 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
11 | Sư phạm Tiếng Nhật | 7140236 | D01, D90, D78, D06 | 37.21 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
12 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D90, D78 | 38.45 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
13 | Sư phạm Tiếng Đức | 7140235 | D01, D90, D78, D05 | 36.94 | Tốt nghiệp THPT, NV1 đến NV5 | |
14 | Kinh tế | 7903124QT | A01, D01, D90, D78 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT, Kinh tế - Tài chính, NV1 | |
15 | Văn hóa Truyền thông | 7220212QDT | D01, D90, D78 | 36.5 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 105 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
17 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
18 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
19 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
20 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 112.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
22 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
23 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | 7140237 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
24 | Sư phạm Tiếng Nhật | 7140236 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
25 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
27 | Ngôn ngữ Ảrập | 7220211 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
28 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 900 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
29 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
30 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
31 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
32 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
33 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 900 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
34 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
35 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | 7140237 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
36 | Sư phạm Tiếng Nhật | 7140236 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
37 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
38 | Sư phạm Tiếng Nga | 7220202 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
39 | Ngôn ngữ Ảrập | 7220211 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
40 | Văn hóa Truyền thông | 7220212QDT | DGNLHCM | 750 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
41 | Văn hóa Truyền thông | 7220212QDT | DGNLQGHN | 90 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tin tức mới nhất
- Tổng hợp lưu ý và các câu hỏi thường gặp khi đăng ký dự thi đánh giá tư duy TSA năm 2025
- BLACK FRIDAY – HỌC PHÍ ƯU ĐÃI SỐC – KIẾN THỨC TĂNG TỐC
- Tuyển sinh 2025: Dự thảo tuyển sinh Đại học năm 2025 của Bộ Giáo dục và những điểm đáng chú ý!
- SỰ KIỆN LIVESTREAM “HIỂU ĐÚNG – ÔN TRÚNG KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – HCM 2025” DÀNH CHO PHHS THPT
- Tuyển sinh 2025: Ngành Công nghệ thông tin có nhưng trường đại học nào đào tạo?
- WORKSHOP “IELTS CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU” – GIẢI ĐÁP TỪ A-Z VỀ IELTS
- HOCMAI cập nhật nội dung trong khóa ôn thi Đánh giá năng lực ĐGNL ĐHQG TP.HCM (PAT V-ACT 2025)
- Những đối tượng nào được tham gia kỳ thi Đánh giá năng lực – Đại học Quốc gia TP. HCM ( V-ACT) năm 2025
- Tuyển sinh năm 2025: Trường Đại học Kinh tế – Luật chỉ còn 3 phương thức xét tuyển!
- HOT – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh công bố đề thi minh họa cho kỳ thi Đánh giá năng lực 2025
- Thông tin tuyển sinh mới nhất của Đại học Thương Mại năm 2025
- Tuyển sinh 2025: Thông tin chính thức lịch thi Đánh giá tư duy – Đại học Bách Khoa Hà Nội
- 🔥 HOCMAI CHÍNH THỨC CHÀO ĐÓN MENTOR NGUYỄN HỢP HUY – THỦ KHOA TSA 2024 – NGƯỜI DẪN ĐƯỜNG CHO CÁC BẠN 2K7! 🔥
- Tốt nghiệp 2025: Liệu các môn thi truyền thống có còn chiếm ưu thế?
- Tốt nghiệp 2025: Chọn môn thi tốt nghiệp, cơ hội mới, hay bài toán khó giải?
- HOCMAI: HALLOWEEN KỲ BÍ – HỌC PHÍ MÊ LY
Từ khóa » Trường đại Học Ulis điểm Chuẩn
-
[Tham Khảo] Điểm Chuẩn Tuyển Sinh đại Học Vào Trường Đại Học ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2021 ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội (ULIS) Năm 2020 2021 ...
-
Điểm Chuẩn đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN 2022 Chính Thức
-
Trường Đại Học Ngoại Ngữ, ĐHQG Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
-
ULIS Support For K56 (Tư Vấn Tuyển Sinh đại Học Chính Quy Năm 2022)
-
Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Trường ĐH Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội Năm 2021
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Ngoại Ngữ (ĐHQG Hà Nội)
-
Điểm Sàn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Ngoại Ngữ – ĐHQGHN 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm ...
-
Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội điểm Chuẩn đánh Giá Năng Lực ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm 2022