Điểm Chuẩn Đại Học Nội Vụ Hà Nội 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
- Đề án tuyển sinh
- Các ngành đào tạo
- Điểm chuẩn đại học
- Tư vấn chọn trường
- Tính điểm xét học bạ THPT
- Điểm chuẩn vào 10
- Điểm thi vào 10
- Điểm thi tốt nghiệp THPT
- Mã Trường - Mã ngành ĐH
- Danh sách trúng tuyển
Tìm kiếm trường
Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại học Nội vụ Hà Nội 2024 chính xácĐiểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ Hà Nội năm 2023 sẽ được công bố trước 17h ngày 22/8.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Điểm chuẩn năm 2024 đang được cập nhật…Tham khảo điểm chuẩn năm 2022 phía dưới- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 | |
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 22.25 | |
3 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D14; D15 | 20.25 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 16 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 18 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 | |
7 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17 | |
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18 | |
9 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15 | |
10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 15.5 | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17.5 | |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 18.5 | |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
16 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
17 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
18 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 21 | Cơ sở TPHCM |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
21 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15 | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17 | |
24 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18 | |
25 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
26 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
28 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27 | |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
30 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 23.75 | |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
33 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 17 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
36 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22.25 | Cơ sở TPHCM |
37 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 24.25 | |
38 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 26.25 | |
39 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
41 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 24.5 | Cơ sở TPHCM |
42 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 19.75 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.25 | |
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.75 | |
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D14; D15 | 23.5 | |
3 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 25.5 | |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 23 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 25 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 27.5 | |
7 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 22 | |
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 24 | |
9 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 25 | |
10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 24.5 | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 25.5 | |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 22.5 | |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 25.75 | |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 27.75 | |
15 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
16 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
17 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 23.5 | |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 24.5 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 21.5 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 22.5 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 24.5 | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 25.5 | |
24 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 22 | Cơ sở TPHCM |
25 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 23 | Cơ sở TPHCM |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28 | |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 0 | |
28 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.75 | |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 29.75 | |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 26.75 | |
33 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
36 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 28 | |
37 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 0 | |
38 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 27 | Cơ sở TPHCM |
41 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 22.5 | |
42 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 26 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | 75 | ||
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | 75 | ||
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | 75 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế | 85 | ||
5 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | 75 | ||
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 75 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | ||
8 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 80 | Cơ sở TPHCM | |
9 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | 75 | ||
10 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | 75 | ||
11 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 75 | Cơ sở TPHCM | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 85 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 85 | ||
14 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 85 | Cơ sở TPHCM | |
15 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 85 | ||
16 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 85 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 75 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 85 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
2 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | 600 | ||
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | 600 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế | 680 | ||
5 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | 600 | ||
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 600 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | ||
8 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 640 | Cơ sở TPHCM | |
9 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | 600 | ||
10 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | 600 | ||
11 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 600 | Cơ sở TPHCM | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 680 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 680 | ||
14 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 680 | Cơ sở TPHCM | |
15 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 680 | ||
16 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 680 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 600 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 680 |
Từ khóa » Dh Nội Vụ
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội
-
Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội
-
Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội - Home | Facebook
-
Phân Hiệu Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội Tại TP. Hồ Chí Minh
-
Điểm Sàn Xét Tuyển Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội Năm 2021 - Báo Lao Động
-
Đại Học Nội Vụ Hà Nội 2022 - Điểm Chuẩn, Chỉ Tiêu Tuyển Sinh Chi Tiết
-
Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội
-
Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội 2022 - TrangEdu
-
Trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội - Trang Tuyển Sinh
-
Phân Hiệu Quảng Nam
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nội Vụ Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN