Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên 2021-2022 ...

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
  • ✯ Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN
  • ✯ Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcC14; C19; C20; D6626.62
27140201Giáo dục Mầm nonC00; C19; C20; D6623.95
37140202Giáo dục Tiểu họcD0125.9
47140205Giáo dục Chính trịC00; C14; C19; C2028.31
57140206Giáo dục Thể chấtB03; C00; C14; C2025.25
67140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0126.37
77140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D0124.22
87140211Sư phạm Vật lýA00; A01; D0126.02
97140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D01; D0726.17
107140213Sư phạm Sinh họcB00; B0825.51
117140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D1428.56
127140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D1428.6
137140219Sư phạm Địa líC00; C04; D01; D1028.43
147140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D09; D1526.87
157140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênA00; B0025.19
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa líC00; D14; D1528.27
177310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C14; C2027.08
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcC00; C14; C20; D6627.2
27140202Giáo dục Tiểu họcD0127.55
37140205Giáo dục Chính trịC00; C14; C19; C2027.75
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0129.2
57140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D0127.65
67140211Sư phạm Vật lýA00; A01; D0128.53
77140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D0728.9
87140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B02; B0828.15
97140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D1427.92
107140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; D1427.95
117140219Sư phạm Địa lýC00; C04: D01; D1028
127140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; B00; B0828
137140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; D14; D1527.53
147310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C14; C2027.44
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục học17.75
27140202Giáo dục Tiểu học19.95
37140205Giáo dục Chính trị17.5
47140209Sư phạm Toán học21.05
57140210Sư phạm Tin học17.45
67140211Sư phạm Vật lý20.9
77140212Sư phạm Hoá học20.5
87140213Sư phạm Sinh học20.45
97140217Sư phạm Ngữ văn22
107140218Sư phạm Lịch sử21.4
117140219Sư phạm Địa lý19.85
127140231Sư phạm Tiếng Anh20.5
137140247Sư phạm Khoa học tự nhiên20.6
147140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý19.6
157310403Tâm lý học giáo dục18.85
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonC00; C19; C20; D6625.39Xét học bạ kết hợp năng khiếu
27140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M07:M1023.95Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
37140206Giáo dục Thể chấtB03; C00; C14; C2025.52Xét học bạ kết hợp năng khiếu
47140206Giáo dục Thể chấtT00; T03; T05; T0625.25Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục học17.75
27140202Giáo dục Tiểu học19.95
37140205Giáo dục Chính trị17.5
47140209Sư phạm Toán học21.05
57140210Sư phạm Tin học17.45
67140211Sư phạm Vật lý20.9
77140212Sư phạm Hoá học20.5
87140213Sư phạm Sinh hục20.45
97140217Sư phạm Ngữ văn22
107140218Sư phạm Lịch sử21.4
117140219Sư phạm Địa lý19.85
127140231Sư phạm Tiếng Anh20.5
137140247Sư phạm Khoa học tự nhiên20.6
147140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý19.6
157310403Tâm lý học giáo dục18.85
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140209Sư phạm Toán họcQ00; A00; A01; D0122.5
27140211Sư phạm Vật lýQ00; A00; A01; D0121.55
37140212Sư phạm Hoá họcQ00; A00; B00; D0726.83
47140213Sư phạm Sinh họcQ00; A00; B00; B02; B0823
57140219Sư phạm Địa lýQ00; C00; C04; D01; D1021.5
67140247Sư phạm Khoa học tự nhiênQ00: A00; A01; B00; B0820.95
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2023

Từ khóa » đại Học Su Phạm Thái Nguyên