Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140114CQuản lí giáo dụcC2027.9
27140114DQuản lí giáo dụcD01; D02; D0327.9
37140201AGiáo dục Mầm nonM0023.43
47140201BGiáo dục Mầm non - SP Tiếng AnhM0123.15
57140201CGiáo dục Mầm non - SP Tiếng AnhM0223.15
67140202AGiáo dục Tiểu họcD01; D02; D0327.2
77140202BGiáo dục Tiểu học - SP Tiếng AnhD0127.26
87140203CGiáo dục đặc biệtC0028.37
97140203DGiáo dục đặc biệtD01; D02; D0328.37
107140204BGiáo dục công dânC1928.6
117140204CGiáo dục công dânC2028.6
127140205BGiáo dục chính trịC1928.83
137140205CGiáo dục chính trịC2028.83
147140206Giáo dục thể chấtT0125.66
157140208CGiáo dục Quốc phòng và An ninhC0028.26
167140208DGiáo dục Quốc phòng và An ninhD01; D02; D0328.26
177140209ASư phạm Toán họcA0027.48
187140209BSư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)A0127.68
197140209DSư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)D0127.68
207140210ASư phạm Tin họcA0025.1
217140210BSư phạm Tin họcA0125.1
227140211ASư phạm Vật líA0027.71
237140211BSư phạm Vật líA0127.71
247140211CSư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh)A0026.81
257140211DSư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh)A0126.81
267140212ASư phạm Hoá họcA0027.62
277140212BSư phạm Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh)D0727.2
287140212CSư phạm Hoá họcB0027.62
297140213BSư phạm Sinh họcB0026.74
307140213DSư phạm Sinh họcD0826.74
317140217CSư phạm Ngữ vănC0029.3
327140217DSư phạm Ngữ vănD01; D02; D0329.3
337140218CSư phạm Lịch sửC0029.3
347140218DSư phạm Lịch sửD1429.3
357140219BSư phạm Địa líC0429.05
367140219CSư phạm Địa líC0029.05
377140221ASư phạm Âm nhạcN0124.05
387140221BSư phạm Âm nhạcN0224.05
397140222ASư phạm Mỹ thuậtH0122.69
407140222BSư phạm Mỹ thuậtH0222.69
417140231ASư phạm Tiếng AnhD0127.75
427140233CSư phạm Tiếng PhápD15; D42; D4426.59
437140233DSư phạm Tiếng PhápD01; D02; D0326.59
447140246ASư phạm Công nghệA0024.55
457140246BSư phạm Công nghệA0124.55
467140247ASư phạm Khoa học tự nhiênA0026.45
477140247BSư phạm Khoa học tự nhiênB0026.45
487140249ASư phạm Lịch sử - Địa líC0028.83
497220201Ngôn ngữ AnhD0126.99
507220204ANgôn ngữ Trung QuốcD0126.74
517220204BNgôn ngữ Trung QuốcD0426.74
527229001BTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C1927.1
537229001CTriết học (Triết học Mác Lê-nin)C0027.1
547229030CVăn họcC0028.31
557229030DVăn họcD01; D02; D0328.31
567310201BChính trị họcC1926.86
577310201CChính trị họcD66; D68; D7026.86
587310401CTâm lý học (Tâm lý học trường học)C0027.5
597310401DTâm lý học (Tâm lý học trường học)D01; D02; D0327.5
607310403CTâm lý học giáo dụcC0028
617310403DTâm lý học giáo dụcD01; D02; D0328
627310630CViệt Nam họcC0026.97
637310630DViệt Nam họcD1526.97
647420101BSinh họcB0022
657420101DSinh họcD08; D32; D3422
667440112AHóa họcA0024.44
677440112BHóa họcB0024.44
687460101AToán họcA0026.04
697460101DToán họcD0126.04
707480201ACông nghệ thông tinA0024.1
717480201BCông nghệ thông tinA0124.1
727760101CCông tác xã hộiC0026.5
737760101DCông tác xã hộiD01; D02; D0326.5
747760103CHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtC0025.17
757760103DHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtD01; D02; D0325.17
767810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.47
777810103DQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD1527.47
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140114CQuản lí giáo dụcNgữ văn (× 2); Lịch sử21.8
27140114DQuản lí giáo dụcNgữ văn (× 2); Tiếng Anh21.2
37140202AGiáo dục Tiểu họcToán (× 2); Ngữ văn20.4
47140202BGiáo dục Tiểu học - SP Tiếng AnhNgữ văn (× 2); Tiếng Anh24.45
57140202CGiáo dục Tiểu học - SP Tiếng AnhToán (× 2); Tiếng Anh21.65
67140203CGiáo dục Đặc biệtNgữ văn (× 2); Tiếng Anh20.9
77140204BGiáo dục công dânNgữ văn (× 2); Lịch sử23.51
87140205BGiáo dục chính trịNgữ văn (× 2); Lịch sử22.7
97140208CGiáo dục Quốc phòng và An ninhNgữ văn (× 2); Lịch sử21.9
107140208DGiáo dục Quốc phòng và An ninhNgữ văn (× 2); Địa lý20.05
117140209ASP Toán họcToán (× 2); Vật lí22.5
127140209BSP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)Toán (× 2); Tiếng Anh23.79
137140209CSP Toán họcToán (× 2); Hóa học23.23
147140210ASP Tin họcToán (× 2); Vật lí19
157140210BSP Tin họcToán (× 2); Tiếng Anh19.55
167140211ASP Vật lýVật lí (× 2); Toán24.2
177140211CSP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)Vật lí (× 2); Tiếng Anh22.25
187140212ASP Hoá họcHóa học (× 2); Toán25.57
197140212BSP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)Hóa học (× 2); Tiếng Anh24.96
207140213BSP Sinh họcSinh học (× 2); Hóa học25.57
217140213DSP Sinh họcSinh học (× 2); Tiếng Anh20.8
227140217CSP Ngữ vănNgữ văn (× 2); Lịch sử24.45
237140217DSP Ngữ vănNgữ văn (× 2); Tiếng Anh23.93
247140218CSP Lịch sửLịch sử (× 2); Ngữ văn26.3
257140218DSP Lịch sửLịch sử (× 2); Tiếng Anh25.68
267140219BSP Địa lýĐịa lí (× 2); Ngữ văn23.42
277140219CSP Địa lýĐịa lí (× 2); Lịch sử24.15
287140231ASP Tiếng AnhTiếng Anh (× 2); Ngữ văn25.65
297140231BSP Tiếng AnhTiếng Anh (× 2); Toán24.63
307140233DSP Tiếng PhápTiếng Anh (× 2); Ngữ văn23.86
317140246ASP Công nghệToán (× 2); Vật lí18
327140246BSP Công nghệToán (× 2); Tiếng Anh23.55
337140247ASP Khoa học tự nhiênVật lí (× 2); Toán18.25
347140247BSP Khoa học tự nhiênHóa học (× 2); Toán23.23
357140247CSP Khoa học tự nhiênSinh học (× 2); Toán21.5
367140249ASP Lịch sử - Địa lýLịch sử (× 2); Ngữ văn24.15
377140249BSP Lịch sử - Địa lýĐịa lý (× 2); Ngữ văn21.7
387220201Ngôn ngữ AnhTiếng Anh (× 2); Ngữ văn25.25
397220204ANgôn ngữ Trung QuốcTiếng Anh (× 2); Toán22.05
407220204BNgôn ngữ Trung QuốcTiếng Anh (× 2); Ngữ văn24.4
417229001BTriết học (Triết học Mác Lê-nin)Ngữ văn (× 2); Lịch sử21.7
427229030CVăn họcNgữ văn (× 2); Lịch sử23.42
437229030DVăn họcNgữ văn (× 2); Tiếng Anh23.19
447310201BChính trị họcNgữ văn (× 2); Tiếng Anh19.85
457310401CTâm lý học (Tâm lý học trường học)Ngữ văn (× 2); Tiếng Anh21.65
467310401DTâm lý học (Tâm lý học trường học)Ngữ văn (× 2); Lịch sử22.55
477310403CTâm lý học giáo dụcNgữ văn (× 2); Tiếng Anh23.19
487310403DTâm lý học giáo dụcNgữ văn (× 2); Lịch sử23.51
497310630CViệt Nam họcNgữ văn (× 2); Tiếng Anh18.55
507420101BSinh họcSinh học (× 2); Hóa học18
517420101DSinh họcSinh học (× 2); Tiếng Anh19.05
527440112AHóa họcHóa học (× 2); Toán18
537460101AToán họcToán (× 2); Vật lí19.5
547460101DToán họcToán (× 2); Hóa học19.25
557480201ACông nghệ thông tinToán (× 2); Vật lí18
567480201BCông nghệ thông tinToán (× 2); Tiếng Anh19.75
577760101CCông tác xã hộiNgữ văn (× 2); Tiếng Anh18
587760101DCông tác xã hộiNgữ văn (× 2); Lịch sử18.05
597760103CHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtNgữ văn (× 2); Lịch sử18.1
607760103DHỗ trợ giáo dục người khuyết tậtNgữ văn (× 2); Tiếng Anh18.75
617810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhTiếng Anh (× 2); Ngữ văn18.2
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2023

Từ khóa » đại Học Su Phạm Hà Nội