Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Năm 2021-2022
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm Đánh giá Tư duy
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
2 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
6 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
14 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
15 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
2 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
6 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
14 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
15 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 75 | ||
2 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | 75 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 75 | ||
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | 75 | ||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 75 | ||
6 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | 75 | ||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 75 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | 75 | ||
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 75 | ||
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 75 | ||
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 75 | ||
12 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | 75 | ||
13 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | 75 | ||
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 75 | ||
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | 75 | ||
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 75 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ||
2 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | 50 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 50 | ||
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | 50 | ||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ||
6 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | 50 | ||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | 50 | ||
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 50 | ||
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50 | ||
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 50 | ||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 | ||
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | 50 | ||
14 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | 50 | ||
15 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | 50 | ||
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 |
Từ khóa » đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam định điểm Chuẩn
-
2/ Xét Theo Kết Quả Thi THPT Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kĩ Thuật Nam Định Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Năm 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
-
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
-
Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định điểm Chuẩn
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định 2022
-
Điểm Chuẩn đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam định ...
-
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - Điểm Chuẩn, Học Phí 2022
-
Review Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định (NUTE) Có Tốt ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2022