Điểm Chuẩn Đại Học Tây Nguyên 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 21.25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 26.4 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.21 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 26.36 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 25.31 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 25.91 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 25.45 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 25.32 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.05 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 27.58 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.62 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; A16; D90 | 24.34 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 20.1 | |
14 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 15 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 23.48 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 17.55 | |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 15.65 | |
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 23.25 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18.35 | |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | |
21 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 20.55 | |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18.55 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
25 | 7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 16.85 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 15 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
33 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D13 | 18.15 | |
34 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25.01 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.85 | |
36 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.55 | |
37 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00 | 15 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.15 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 28.44 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 27.7 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 27.69 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 27.56 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 28.88 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 28.33 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 28.23 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 27.95 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 28.04 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 27.8 | |
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; A16; D90 | 28.25 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 23.48 | |
14 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 18 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 24.78 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 20.1 | |
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 25.07 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
21 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.64 | |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.05 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
25 | 7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 18 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
33 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D13 | 21.25 | |
34 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 26.33 | |
35 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.47 | |
36 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00 | 18 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 700 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 785 | ||
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | 759 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 700 | ||
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 600 | ||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 974 | ||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 863 | ||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 854 | ||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 718 | ||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 734 | ||
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 870 | ||
12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 777 | ||
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 745 | ||
14 | 7229001 | Triết học | 600 | ||
15 | 7229030 | Văn học | 606 | ||
16 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 600 | ||
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 600 | ||
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
21 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 | ||
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 600 | ||
23 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
25 | 7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | 600 | ||
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
28 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 600 | ||
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 600 | ||
32 | 7620205 | Lâm sinh | 600 | ||
33 | 7640101 | Thú y | 648 | ||
34 | 7720101 | Y khoa | 890 | ||
35 | 7720301 | Điều dưỡng | 720 | ||
36 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 705 | ||
37 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » Trường đại Học Y Khoa Tây Nguyên
-
Trường Đại Học Tây Nguyên
-
Y Khoa Tây Nguyên
-
Trường Đại Học Tây Nguyên - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Tây Nguyên
-
Điểm Chuẩn 4 đại Học ở Tây Nguyên - VnExpress
-
ĐẠI HỌC T Y NGUYÊN (TÂY NGUYÊN UNIVERSITY)
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Tây Nguyên Năm 2022
-
Đổi Tên Trường Đại Học Buôn Ma Thuột Thành Trường Đại Học Y ...
-
Trường Đại Học Tây Nguyên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tây Nguyên Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Tây Nguyên 2022 Chính Thức
-
Tuyển Sinh 2022: Đại Học Tây Nguyên Công Bố 4 đợt Xét Tuyển Dự Kiến
-
Trường Đại Học Tây Nguyên (TNU) Có Tốt Không? - ReviewEdu