Điểm Chuẩn Đại Học Tây Nguyên 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 23.26 | |
| Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 27.04 | |
| Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.89 | |
| Giáo dục Chính trị | C00; C03; D01; D14; X70 | 26.75 | |
| Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 25.89 | |
| Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 27.91 | |
| Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 27.52 | |
| Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.86 | |
| Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 26.64 | |
| Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.13 | |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 26.71 | |
| Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 26.23 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 22.6 | |
| Triết học | C00; C03; D01; D14; X70 | 21.85 | |
| Văn học | C00; D14; D15; X70; X74 | 25.17 | |
| Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | |
| Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.31 | |
| Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 25.17 | |
| Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | |
| Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.58 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.76 | |
| Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.47 | |
| Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.44 | |
| Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.06 | |
| Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 18.01 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 20.96 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | |
| Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 15 | |
| Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |
| Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | |
| Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | |
| Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | |
| Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | |
| Y khoa | B00; B03; B08; D07 | 21.76 | |
| Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 24.13 | |
| Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | |
| Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Từ khóa » Học Y Dược Tây Nguyên
-
HOME - TTN
-
GIỚI THIỆU - TTN
-
Trường Đại Học Tây Nguyên - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Y Khoa Tây Nguyên
-
Cao đẳng Y Dược Tây Nguyên - Trường CĐ Công Nghệ Y Dược ...
-
Điểm Chuẩn 4 đại Học ở Tây Nguyên - VnExpress
-
ĐẠI HỌC T Y NGUYÊN (TÂY NGUYÊN UNIVERSITY)
-
2k3 Q&A | Học Khoa Y Dược Đại Học Tây Nguyên Có ổn Không ạ?
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Tây Nguyên
-
Y Dược Tây Nguyên - Home | Facebook
-
KHOA Y DƯỢC - Thông Báo Sinh Viên - ĐH Tây Nguyên | Facebook
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tây Nguyên 2020 - Trang Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tây Nguyên Năm 2021 - Thủ Thuật