Điểm Chuẩn Đại Học Thăng Long 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm Đánh giá Tư duy

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H04; V0021Năng khiếu hệ số 2
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9024.58Ngoại ngữ hệ số 2
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9025.4D04 ngoại ngữ hệ số 2
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9023.02D06 ngoại ngữ hệ số 2
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9024.75DD2 ngoại ngữ hệ số 2
67310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0723.8
77310630Việt Nam họcC00; D01; D14; D1523.75
87320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D0126.52
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723.61
107340115MarketingA00; A01; D01; D0724.97
117340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0725
127340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D0724.31
137340301Kế toánA00; A01; D01; D0723.86
147380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0125.8
157480101Khoa học máy tínhA00; A0122Toán hệ số 2
167480201Công nghệ thông tinA00; A0122Toán hệ số 2
177480207Trí tuệ nhân tạoA00; A0122Toán hệ số 2
187510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0724.49
197720301Điều dưỡngB0019
207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàngA00; A01; D01; D0723.33
217810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0722.85
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720301Điều dưỡngB0024
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh18
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc18
37220209Ngôn ngữ Nhật18
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc18
57310106Kinh tế quốc tế18
67310630Việt Nam Học18
77320104Truyền thông đa phương tiện18
87340101Quản trị kinh doanh18
97340115Marketing18
107340122Thương mại điện tử18
117340201Tài chính - Ngân hàng18
127340301Kế toán18
137380107Luật kinh tế18
147480101Khoa học máy tính18
157480201Công nghệ thông tin18
167480207Trí tuệ nhân tạo18
177510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng18
187720301Điều dưỡng18
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành18
207810201Quản trị khách sạn18
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh16.5
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc16.5
37220209Ngôn ngữ Nhật16.5
47220210Ngôn ngữ Hàn Quốc16.5
57310106Kinh tế quốc tế16.5
67310630Việt Nam Học16.5
77320104Truyền thông đa phương tiện16.5
87340101Quản trị kinh doanh16.5
97340115Marketing16.5
107340122Thương mại điện tử16.5
117340201Tài chính - Ngân hàng16.5
127340301Kế toán16.5
137380107Luật kinh tế16.5
147480101Khoa học máy tính16.5
157480201Công nghệ thông tin16.5
167480207Trí tuệ nhân tạo16.5
177510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng16.5
187720301Điều dưỡng16.5
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16.5
207810201Quản trị khách sạn16.5
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

Từ khóa » Tlu Xét Tuyển