Điểm Chuẩn Đại Học Trà Vinh 2021-2022 Chính Xác

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Danh sách trúng tuyển
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm ĐGNL HCMarrow_right_altĐiểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Trà Vinh 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TVU - Đại Học Trà Vinh năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Trà Vinh tuyển sinh hệ đào tạo đại học chính quy dựa theo các phương thức xét tuyển sau: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Sử dụng kết quả thi văn hóa do cơ sở đào tạo khác tổ chức để xét tuyển (V-SAT)

Điểm chuẩn TVU - Đại học Trà Vinh năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Xét điểm thi đánh giá đầu vào V-SAT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM
  • ✯ Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210201Âm nhạc họcN0015
27210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0015
37220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1415
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH115
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH118.25
67229040Văn hoá họcC00; D1415
77310101Kinh tếA00; A01; C01; D0115
87310201Chính trị họcC00; D01; C19; C2015
97310205Quản lý nhà nướcC00; C04; D01; D1415
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
117340122Thương mại điện tửA00; A01; C14; C1515
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
137340301Kế toánA00; A01; C01; D0115
147340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1415
157380101Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)A00; A01; C01; D0115
167420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9015
177480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0715
187480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0715
197510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0115
207510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
217510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
227510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)A00; A01; C01; D9015
237510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D9015
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0715
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C14; D01; D8418
267520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0815
277540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9015
287580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0115
297620101Nông nghiệpA00; B00; B08; D9015
307620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; B08; D9015
317620301Nuôi trồng thuỷ sảnA02; B00; B08; D9015
327640101Thú yA02; B00; B08; D9015
337720101Y khoaB00; B0825
347720110Y học dự phòngB00; B0819
357720201Dược họcA00; B0021
367720203Hóa dượcA00; B0015
377720301Điều dưỡngB00; B0819
387720501Răng - Hàm - MặtB00; B0824.62
397720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0019
407720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B0019
417720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0019
427720701Y tế công cộngA00; B0015
437760101Công tác xã hộiC00; D78; D66; C0415
447810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1515
457810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7820
467850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0815
47TA7340101Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)A00; A01; C01; D0115
48TA7480201Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)A00; A01; C01; D0715

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210201Âm nhạc họcN0018
27210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0018
37220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1418
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH118
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH122
67229040Văn hoá họcC00; D1418
77310101Kinh tếA00; A01; C01; D0118
87310201Chính trị họcC00; D01; C19; C2018
97310205Quản lý nhà nướcC00; C04; D01; D1418
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118
117340122Thương mại điện tửA00; A01; C14; C1518
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
137340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
147340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1418
157380101Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)A00; A01; C01; D0118
167420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9018
177480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0718
187480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0718
197510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0118
207510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118
217510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0122
227510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)A00; A01; C01; D9018
237510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D9018
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0718
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C14; D01; D8423
267520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0818
277540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9018
287580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0118
297620101Nông nghiệpA00; B00; B08; D9018
307620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; B08; D9018
317620301Nuôi trồng thuỷ sảnA02; B00; B08; D9018
327640101Thú yA02; B00; B08; D9018
337720110Y hoc dự phòngB00; B0819
347720203Hóa dượcA00; B0018
357720301Điều dưỡngB00; B0821
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0024
377720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B0019
387720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0019
397720701Y tế công cộngA00; B0018
407760101Công tác xã hộiC00; D78; D66; C0418
417810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1518
427810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7825
437850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0818
44TA7340101Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)A00; A01; C01; D0118
45TA7480201Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)A00; A01; C01; D0718

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220106Ngôn ngữ Khmer400
27220201Ngôn ngữ Anh400
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc500
47229040Văn hoá học400
57310101Kinh tế400
67310201Chính trị học400
77310205Quản lý nhà nước400
87340101Quản trị kinh doanh400
97340122Thương mại điện tử400
107340201Tài chính - Ngân hàng400
117340301Kế toán400
127340406Quản trị văn phòng400
137380101Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)400
147420201Công nghệ sinh học400
157480107Trí tuệ nhân tạo400
167480201Công nghệ thông tin400
177510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng400
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí400
197510205Công nghệ kỹ thuật ô tô400
207510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)400
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá400
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa học400
237510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng400
247520320Kỹ thuật môi trường400
257540101Công nghệ thực phẩm400
267580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông400
277620101Nông nghiệp400
287620112Bảo vệ thực vật400
297620301Nuôi trồng thuỷ sản400
307640101Thú y400
317720101Y khoa900
327720110Y hoc dự phòng500
337720201Dược học700
347720203Hóa dược400
357720301Điều dưỡng700
367720501Răng - Hàm - Mặt900
377720601Kỹ thuật xét nghiệm y học700
387720602Kỹ thuật hình ảnh y học500
397720603Kỹ thuật phục hồi chức năng500
407720701Y tế công cộng400
417760101Công tác xã hội400
427810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành400
437810301Quản lý thể dục thể thao500
447850101Quản lý tài nguyên và môi trường400
45TA7340101Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)400
46TA7480201Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)400

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220106Ngôn ngữ Khmer225
27220201Ngồn ngữ Anh225
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc225
47310101Kinh tế225
57340101Quản trị kinh doanh225
67340122Thương mại điện tử225
77340201Tài chính - Ngân hàng225
87340301Kế toán225
97380101Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)225
107420201Công nghệ sinh học225
117480107Trí tuệ nhân tạo225
127480201Công nghệ thông tin225
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng225
147510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí225
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tô225
167510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)225
177510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá225
187510401Công nghệ kỹ thuật hóa học225
197510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng225
207520320Kỹ thuật môi trường225
217540101Công nghệ thực phẩm225
227580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông225
237620101Nông nghiệp225
247620112Bảo vệ thực vật225
257620301Nuôi trồng thuỷ sản225
267640101Thú y225
277720101Y khoa300
287720110Y hoc dự phòng270
297720201Dược học300
307720203Hóa dược225
317720301Điều dưỡng270
327720501Răng - Hàm - Mặt300
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y học270
347720602Kỹ thuật hình ảnh y học270
357720603Kỹ thuật phục hồi chức năng270
367720701Y tế công cộng225
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường225
38TA7340101Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)225
39TA7480201Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)225

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2023

Từ khóa » Khoa Dược Tvu