Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2021-2022 Chính Xác

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạcN0018
27210208PianoN0018
37210234Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhS0018
47210235Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhS0018
57210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhH01; H03; H04; V0016
67210402Thiết kế công nghiệpH03; H04; H05; H0616
77210403Thiết kế đồ họaH03; H04; H05; H0616
87210404Thiết kế thời trangH03; H04; H05; H0616
97210409Thiết kế mỹ thuật sốH03; H04; H05; H0616
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D08; D1016
117220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1416
127220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D10; D14; D6616
137229030Văn họcC00; D01; D14; D6616
147310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0716
157310401Tâm lý họcB00; B03; C00; D0116
167310608Đông phương họcA01; C00; D01; D0416
177320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D0119
187320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; C01; D0116
197320108Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0119
207340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0116
217340115MarketingA00; A01; C01; D0116
227340116Bất động sảnA00; A01; C04; D0116
237340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D0116
247340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0116
257340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0116
267340201Tài chính - ngân hàngA00; A01; C04; D0116
277340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D0116
287340301Kế toánA00; A01; D01; D1016
297380101LuậtA00; A01; C00; D0116
307380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0116
317420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0816
327420205Công nghệ sinh học y dượcA00; B00; D07; D0816
337420207Công nghệ thẩm mỹA00; B00; D07; D0816
347460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0116
357480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0716
367480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D1016
377480104Hệ thống thông tinA00; A01; D07; D1016
387480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D1016
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0116
407510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0116
417510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D0816
427510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0116
437520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0116
447520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D0716
457520120Kỹ thuật hàng khôngA00; A01; C01; D0116
467540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C08; D0816
477580101Kiến trúcV00; V01; H0216
487580108Thiết kế nội thấtH03; H04; H05; H0616
497580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0716
507580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0716
517620118Nông nghiệp công nghệ caoA00; B00; D07; D0816
527720101Y khoaA00; B00; D08; D1222.5
537720201Dược họcA00; B00; D0721
547720301Điều dưỡngB00; C08; D07; D0819
557720501Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; D0822.5
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D0819
577810101Du lịchA00; A01; C00; D0116
587810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhA00; A01; D01; D0316
597810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0316
607810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; D0316

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Văn Lang năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Từ khóa » điểm Chuẩn đgnl Văn Lang