Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Năm 2022 Chính Thức

  1. Điểm Chuẩn
  2. Điểm chuẩn khu vực miền Bắc
  3. Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2023 chính thức
Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2023 chính thức

Điểm chuẩn Đại học Văn Lang thông báo mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển nguyện vọng sau thời gian thi tốt nghiệp THPT quốc gia như sau:

MỤC LỤC

  • Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
  • Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023

Điểm chuẩn Đại Học Văn Lang 2023 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.

Điểm chuẩn Đại học Văn Lang mới nhất

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPTQG Năm 2023

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã Ngành: 7210205Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Thanh Nhạc(*)Mã Tổ Hợp: N00Điểm Chuẩn: 18,00

Mã Ngành: 7210208Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Piano (*)Mã Tổ Hợp: N00Điểm Chuẩn: 18,00

Mã Ngành: 7210234Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Diễn Viên Kịch, Điện Ảnh - Truyền Hình (*)Mã Tổ Hợp: S00Điểm Chuẩn: 18,00

Mã Ngành: 7210235Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Đạo Diễn Điện Ảnh, Truyền Hình (*)Mã Tổ Hợp: S00Điểm Chuẩn: 18,00

Mã Ngành: 7210302Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Điện Ảnh, Truyền Hình (*)Mã Tổ Hợp: H01,H03, H04, V00Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7210402Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Thiết Kế Công Nghiệp (*)Mã Tổ Hợp: H03, H04, H05, H06Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7210403Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Thiết Kế Đồ Họa (*)Mã Tổ Hợp: H03, H04, H05,H06Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7210404Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Thiết Kế Thời Trang (*)Mã Tổ Hợp: H03, H04, H05,H07Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7210409Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Thiết Kế Mỹ Thuật Số (*)Mã Tổ Hợp: H03, H04, H05,H08Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7220201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Ngôn Ngữ Anh (*)Mã Tổ Hợp: D01, D08, D10Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7220204Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Ngôn Ngữ Trung QuốcMã Tổ Hợp: A01, D01, D04, D14Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7220210Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Ngôn Ngữ Hàn QuốcMã Tổ Hợp: D01, Di0, D14, D66Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7229030Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Văn HọcMã Tổ Hợp: C00, D01, Di4, D66Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7310106Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kinh Tế Quốc TếMã Tổ Hợp: A00, A01, D01, D07Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7310401Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Tâm Lý HọcMã Tổ Hợp: B00, B03, C00, D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7310608Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Đông Phương HọcMã Tổ Hợp: A01,C00, D01, D04Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7320104Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Truyền Thông Đa Phương TiệnMã Tổ Hợp: A00, A01,C00, D01Điểm Chuẩn: 18,00

Mã Ngành: 7320106Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Truyền ThôngMã Tổ Hợp: A00, A01,C01, D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7320108Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Quan Hệ Công ChúngMã Tổ Hợp: A00, A01,C00, D01Điểm Chuẩn: 18,00

Mã Ngành: 7340101Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Quản Trị Kinh DoanhMã Tổ Hợp: A00, A01,C01, D01Điểm Chuẩn: 17,00

Mã Ngành: 7340115Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: MarketingMã Tổ Hợp: A00, A01,C01, D01Điểm Chuẩn: 17,00

Mã Ngành: 734V116Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Bất Động SảnMã Tổ Hợp: A00, A01,C04, D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7340120Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kinh Doanh Quoc TeMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7340121Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kinh Doanh Thương MạiMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7340122Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Thương Mại Điện TửMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7340201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Tài Chính - Ngân HàngMã Tổ Hợp: A00, A01,C04, D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7340205Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Tài ChínhMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7340301Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kế ToánMã Tổ Hợp: A00, A01, D01, D10Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7380101Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: LuậtMã Tổ Hợp: A00, A01,C00,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7380107Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Luật Kinh TếMã Tổ Hợp: A00, A01,C00, D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7420201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Sinh HọcMã Tổ Hợp: A00, A02, B00, D08Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7420205Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Sinh Học Y DượcMã Tổ Hợp: A00, B00, D07, D08Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7420207Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Thẩm MỹMã Tổ Hợp: A00, B00, D07, D08Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7460108Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Khoa Học Dữ LiệuMã Tổ Hợp: A00, A01,C0L,D0LĐiểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7480102Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Mạng Máy Tính Và Truyền Thông Dữ Liệu Mã Tổ Hợp: A00, A01, D01,D07Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7480103Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kỹ Thuật Phần MềmMã Tổ Hợp: A00, A01, D01, D10Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7480104Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Hệ Thống Thông TinMã Tổ Hợp: A00, A01, D07, D10Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7480201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Thông TinMã Tổ Hợp: A00, A01, D01,Di0Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7510205Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô TôMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7510301Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện TưMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7510406Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi TrườngMã Tổ Hợp: A00, B00, D07, D08Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7510605Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung ỨngMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7520114Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kỹ Thuật Cơ Điện TửMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7520115Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kỹ Thuật NhiệtMã Tổ Hợp: A00, A01, D07Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7520120Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kỹ Thuật Hàng KhôngMã Tổ Hợp: A00, A01,C01,D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7540101Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Công Nghệ Thực PhẩmMã Tổ Hợp: A00, B00, C08, D08Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7580101Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kiến Trúc (*)Mã Tổ Hợp: V00, V01, H02Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7580108Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Thiết Kế Nội Thất(*)Mã Tổ Hợp: H03, H04, 1105,1106Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7580201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kỳ Thu Ạt Xây DựngMã Tổ Hợp: A00, A01, D01,D07Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7580205Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kỹ Thuật Xd Công Trình Giao ThôngMã Tổ Hợp: A00, A01, D01,D07Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7580302Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Quân Lý Xây DựngMã Tổ Hợp: A00, A01, D01,D07Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7620118Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Nông Nghiệp Công Nghệ CaoMã Tổ Hợp: A00, B00, D07, D08Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7720101Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Y KhoaMã Tổ Hợp: A00, B00, D08, D12Điểm Chuẩn: 22,50

Mã Ngành: 7720201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Dược HọcMã Tổ Hợp: A00, B00, D07Điểm Chuẩn: 21,00

Mã Ngành: 7720301Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Điều DưỡngMã Tổ Hợp: B00, C08, D07, D08Điểm Chuẩn: 19,00

Mã Ngành: 7720501Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Răng - Hàm - MặtMã Tổ Hợp: A00, B00, D07, D08Điểm Chuẩn: 24,00

Mã Ngành: 7720601Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcMã Tổ Hợp: A00, B00, D07, D08Điểm Chuẩn: 19,00

Mã Ngành: 7810101Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Du LịchMã Tổ Hợp: A00, A01,C00, D01Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7810103Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch & Lữ HànhMã Tổ Hợp: A00, A01, D01,D03Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7810201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Quan Trị Khách SạnMã Tổ Hợp: A00, A01, D01,D03Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7810202Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn UốngMã Tổ Hợp: A00, A01, D01,D03Điểm Chuẩn: 16,00

Mã Ngành: 7850201Tên Ngành Đăng Ký Xét Tuyển: Bảo Hộ Lao ĐộngMã Tổ Hợp: A00, A01, A02, B00Điểm Chuẩn: 16,00

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH
1 Mã ngành: 7210205Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thanh nhạc Mã tổ hợp: N00Điểm chuẩn: 24,0
2 Mã ngành: 7210208Tên ngành đăng ký xét tuyển: PianoMã tổ hợp: N00Điểm chuẩn: 24,0
3 Mã ngành: 7210234Tên ngành đăng ký xét tuyển: Diễn viên kịch, Điện ảnh, Truyền hình Mã tổ hợp: S00Điểm chuẩn: 24,0
4 Mã ngành:7210235Tên ngành đăng ký xét tuyển: Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hìnhMã tổ hợp: S00Điểm chuẩn: 24,0
5 Mã ngành: 7210402Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Công nghiệpMã tổ hợp: H03, H04, H05,H06Điểm chuẩn: 24,0
6 Mã ngành: 7210403Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Đồ họaMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06 Điểm chuẩn: 24,0
7 Mã ngành: 7210404Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Thời trang Mã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn: 24,0
8 "Mã ngành: 7210409Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế Mỹ thuật sốMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn: 24,0
9 Mã ngành: 7580101Tên ngành đăng ký xét tuyển: Kiến trúc Mã tổ hợp: V00, V01, H02Điểm chuẩn: 24,0
10 Mã ngành: 7580108Tên ngành đăng ký xét tuyển: Thiết kế nội thấtMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn: 24,0
11 Mã ngành: 7210302Tên ngành đăng ký xét tuyển: Công nghiệp Điện ảnh- Truyền hình Mã tổ hợp: H01, H03, H04, V00Điểm chuẩn: 24,0
12 Mã ngành: 7220201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Ngôn ngữ AnhMã tổ hợp: D01, D08, D10Điểm chuẩn: 24,0
13 Mã ngành: 7720501Tên ngành đăng ký xét tuyển: Răng-hàm-mặtMã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn: 24,0
14 Mã ngành: 7720101Tên ngành đăng ký xét tuyển: Y khoaMã tổ hợp:A00, B00, D08, D12Điểm chuẩn: 24,0
15 Mã ngành: 7720201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Dược họcMã tổ hợp: A00, B00, D07Điểm chuẩn: 24,0
16 Mã ngành: 7320108Tên ngành đăng ký xét tuyển: Quan hệ công chúngMã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 20,0
17 Mã ngành:7720301Tên ngành đăng ký xét tuyển: Truyền thông đa phương tiệnMã tổ hợp: B00,C08, D07, D08Điểm chuẩn: 19,5
18 Mã ngành: 7720601Tên ngành đăng ký xét tuyển: Điều dưỡngMã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn: 19,5
19 Mã ngành: 7340115Tên ngành đăng ký xét tuyển: Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 19,0
20 Mã ngành: 7220204Tên ngành đăng ký xét tuyển: MarketingMã tổ hợp: A01, D01, D04, D14Điểm chuẩn: 18.0
21 Mã ngành: 7220210Tên ngành đăng ký xét tuyển: Ngôn ngữ Trung QuốcMã tổ hợp:D01, D10, D14, D66 Điểm chuẩn: 18.0
22 Mã ngành: 7229030Tên ngành đăng ký xét tuyển: Ngôn ngữ Hàn quốcMã tổ hợp:C00, D01, D14, D66 Điểm chuẩn: 18.0
23 Mã ngành: 7310401Tên ngành đăng ký xét tuyển: Văn họcMã tổ hợp:B00, B03, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0
24 Mã ngành: 7310608Tên ngành đăng ký xét tuyển: Tâm lý họcMã tổ hợp:A01, C00, D01, D04Điểm chuẩn: 18.0
25 Mã ngành: 7380101Tên ngành đăng ký xét tuyển: Đông phương họcMã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0
26 Mã ngành: 7380107Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0
27 Mã ngành: 7310106Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
28 Mã ngành: 7340101Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
29 Mã ngành: 7340116Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn: 18.0
30 Mã ngành:7340120Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
31 Mã ngành: 7340121Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
32 "Mã ngành: 7340122Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
33 Mã ngành: 7340201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn: 18.0
34 Mã ngành: 7340301Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10Điểm chuẩn: 18.0
35 Mã ngành: 7510605Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
36 Mã ngành: 7420201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A02, B00, D08 Điểm chuẩn: 18.0
37 Mã ngành: 7420205Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn: 18.0
38 Mã ngành: 7420207Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn: 18.0
39 Mã ngành: 7460108Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
40 Mã ngành: 7480103Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10Điểm chuẩn: 18.0
41 Mã ngành:7480201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn: 18.0
42 Mã ngành: 7510205Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
43 Mã ngành: 7510301Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn: 18.0
44 "Mã ngành: 7510406Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn: 18.0
45 Mã ngành: 7510601Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn: 18.0
46 Mã ngành: 7320106Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01Điểm chuẩn: 18.0
47 Mã ngành: 7480104Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10Điểm chuẩn: 18.0
48 Mã ngành:7480102Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10 Điểm chuẩn: 18.0
49 Mã ngành: 7520114Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, C01, D01Điểm chuẩn: 18.0
50 Mã ngành: 7520115Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, D07 Điểm chuẩn: 18.0
51 Mã ngành: 7580201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn: 18.0
52 Mã ngành: 7580205Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn: 18.0
53 Mã ngành: 7580302Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07Điểm chuẩn: 18.0
54 Mã ngành: 7620118Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn: 18.0
55 Mã ngành: 7850201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn: 18.0
56 "Mã ngành: 7540101Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, B00, C08, D08Điểm chuẩn: 18.0
57 Mã ngành: 7810101Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A0, A01, C00, D01 Điểm chuẩn: 18.0
58 Mã ngành: 7810103Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn: 18.0
59 Mã ngành:7810201Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp:A00, A01, D01, D03Điểm chuẩn: 18.0
60 Mã ngành: 7810202Tên ngành đăng ký xét tuyển: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn: 18.0

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Piano

Mã ngành: 7210208

Điểm chuẩn: 18.0

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm chuẩn: 22,00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm chuẩn: 18.0

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Điểm chuẩn: 16.0

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm chuẩn: 17.0

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Điểm chuẩn: 18.0

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm chuẩn: 18.0

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 16.0

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm chuẩn: 16.0

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm chuẩn: 16.0

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm chuẩn: 17.0

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm chuẩn: 16.0

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm chuẩn: 18.0

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 17.0

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 18.0

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm chuẩn: 16.0

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm chuẩn: 16.0

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 16.0

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 16.0

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 16.0

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm chuẩn: 16.0

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 17.0

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Điểm chuẩn: 16.0

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị môi trường doanh nghiệp

Mã ngành: 7510606

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn: 16.0

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm chuẩn: 16.0

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm chuẩn: 16.0

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm chuẩn: 16.0

Thiết kế xanh

Mã ngành: 7589001

Điểm chuẩn: 16.0

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Điểm chuẩn: 16.0

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm chuẩn: 21.0

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm chuẩn: 19.0

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Điểm chuẩn: 23.0

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm chuẩn: 19.0

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm chuẩn: 16.0

Điểm Chuẩn Đại Họ Văn Lang Xét Theo Điểm Học Bạ 2022

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Piano

Mã ngành: 7210208

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình

Mã ngành: 7210234

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Đạo diễn điện ảnh – truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 20

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị môi trường doanh nghiệp

Mã ngành: 7510606

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thiết kế xanh

Mã ngành: 7589001

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 720501

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Văn Lang 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

  • Đại Học Văn Lang Tuyển Sinh Mới Nhất
  • Học Phí Đại Học Văn Lang Mới Nhất

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Tweet

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC

  • Điểm Chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 2023 Điểm Chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 2023
  • Điểm Chuẩn Đại Học Hoa Lư Năm 2023 Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Hoa Lư Năm 2023 Chính Thức
  • Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh 2023 Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh 2023 Chính Thức
  • Điểm chuẩn Đại học Hạ Long Năm 2023 Chính Thức Điểm chuẩn Đại học Hạ Long Năm 2023 Chính Thức
  • Điểm Chuẩn Đại Học Chu Văn An 2023 Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Chu Văn An 2023 Chính Thức
  • Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên 2023 Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên 2023 Chính Thức

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách .. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tử

MỤC LỤC

Bài viết nổi bật

  • Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô

    Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô

  • Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng

    Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng

  • Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe

    Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe

  • Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng

    Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng

  • Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực

    Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực

Từ khóa » điểm Chuẩn đgnl Văn Lang