the city finished the process of removing 700 parking spots as a way to stimulate people to not drive downtown.
Xem chi tiết »
including securing additional parking zones in Kent to reduce the impact on local residents and businesses.”.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "điểm đỗ xe" nói thế nào trong tiếng anh? Thanks. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ...
Xem chi tiết »
"chỗ đỗ xe" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "chỗ đỗ xe" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: parking space. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (27) Bạn đang ở quận 1 cần tìm điểm đỗ xe tiếng anh là gì quận hoàn kiếm nhưng chưa biết linh đàm nơi nào hỗ trợ điểm đỗ xe tiếng anh là gì Ok xin giấy phép nhất ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. parking. * danh từ - sự đỗ xe ... xe đâu ; điểm đỗ ; đậu lại kìa ; đậu xe cho ; đậu xe ; đậu xe đâu ; đậu xe ở ; đậu xe ở đây ; đỗ xe ...
Xem chi tiết »
Bãi đỗ xe hay bãi đậu xe hay bãi giữ xe (tiếng Anh tại Mỹ: parking lot, tiếng Anh tại Anh: car park) là một khu vực rộng lớn, trống trải được quy hoạch, ...
Xem chi tiết »
Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ = Car park / kɑːr pɑːrk / --- Bãi đỗ xe 10. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk / = Pavement / ˈpeɪvmənt / --- Vỉa hè
Xem chi tiết »
The only indication that she was in the casino at the time was that her car was found in the parking lot outside. Cách dịch tương tự. Bị thiếu: điểm | Phải bao gồm: điểm
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đỗ xe' trong tiếng Anh. đỗ xe là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bãi đỗ xe hay bãi đậu xe hay bãi giữ xe (tiếng Anh tại Mỹ: parking lot, tiếng Anh tại Anh: car park) là một khu vực rộng lớn, trống trải được quy hoạch, ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2021 · Thẻ giữ xe là một thẻ được sử dụng để đậu xe tại một địa điểm hoặc khu vực. Nếu bạn đậu một chiếc xe, điều quan trọng nhất và cần thiết nhất là ...
Xem chi tiết »
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Giao Thông ... Giao Thông trong tiếng anh là gì? ... vé đỗ xe. driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/. bằng lái xe.
Xem chi tiết »
Anh đi bộ theo hướng ngược lại qua bãi đỗ xe tới phố Campello. You were walking in the opposite direction across the parking lot. 28. Anh chắc mình không nói gì ...
Xem chi tiết »
Englishparking fee. noun ˈpɑrkɪŋ fi. Phí gửi xe là khoản thu vào chủ phương tiện có nhu cầu trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô tại các điểm đỗ, bãi trông giữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ điểm đỗ Xe Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề điểm đỗ xe tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu