điềm Tĩnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
điềm tĩnh
imperturbable; unruffled
Từ điển Việt Anh - VNE.
điềm tĩnh
calm, imperturbable



Từ liên quan- điềm
- điềm dữ
- điềm gở
- điềm lạ
- điềm hay
- điềm tốt
- điềm đạm
- điềm lành
- điềm tĩnh
- điềm nhiêm
- điềm nhiên
- điềm tận số
- điềm báo hiệu
- điềm chỉ viên
- điềm báo trước
- điềm bất tường
- điềm chiêm bao
- điềm chết chóc
- điềm cáo chung
- điềm báo trước của
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » điềm Tĩnh Tiếng Anh
-
ĐIỀM TĨNH - Translation In English
-
Điềm Tĩnh Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
điềm Tĩnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự điềm Tĩnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐIỀM TĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐIỀM TĨNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự điềm Tĩnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'điềm Tĩnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
điềm Tĩnh Tiếng Anh Là Gì
-
Composure | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Composure Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ : điềm Tĩnh | Vietnamese Translation