điện Cao Thế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "điện cao thế" thành Tiếng Anh
high-voltage là bản dịch của "điện cao thế" thành Tiếng Anh.
điện cao thế + Thêm bản dịch Thêm điện cao thếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
high-voltage
nounNó ghi'Điện Cao thế'
It says, " High Voltage. " Yeah.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " điện cao thế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "điện cao thế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Cột điện Cao Thế
-
Tra Từ Cột điện Cao Thế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Nghĩa Của Từ Cột điện Cao Thế Bằng Tiếng Việt
-
Phân Biệt điện Trung Thế Với điện Hạ Thế, điện Cao Thế - ECO3D
-
Có Nên Mua Nhà Gần Cột điện, đường điện Cao Thế?
-
Hội Những Người đỡ Không Nổi Những Người Khó đỡ - "Cột điện Cao ...
-
Có được Yêu Cầu Di Dời Trụ điện Cao Thế Ra Ngoài Phạm Vi Sử Dụng ...
-
Những 'vũ Công' Trên Lưới điện Cao Thế - Báo Đồng Nai
-
Nên Làm Gì Khi Nhà ở Dưới đường điện Cao Thế để đảm Bảo An Toàn ...
-
Phân Biệt điện Trung Thế, điện Hạ Thế, điện Cao áp | Cơ điện Trần Phú
-
Tìm Hiểu Khoảng Cách An Toàn điện Cao Thế - Kiểm định An Toàn
-
Phân Tích Phóng điện Ngược Trên đường Dây Cao áp Tại Các Vị Trí Cột ...
-
"cột điện Cao Thế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore