course - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › course
Xem chi tiết »
Bản dịch · course {danh từ} · refresher course {danh từ} · of course {trạng từ} · course of study {danh từ} · over the course of {trạng từ}.
Xem chi tiết »
'''kɔ:s'''/, Tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, Sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), Hướng, chiều hướng; đường đi, ...
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch course trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. ... Gốc từ. And what it all boils down to is, of course, the sun.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · course ý nghĩa, định nghĩa, course là gì: 1. a set of classes or a ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Công cụ dịch. Training course · Correspondence course · Immersion course · Coursebook
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'course' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'courses' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "COURSE" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. ... Course- từ này có nhiều nghĩa.
Xem chi tiết »
Tất nhiên chúng tôi tìm kiếm trên Internet cho SCAM gian lận hoặc những từ như rip- off.
Xem chi tiết »
course = course danh từ tiến trình, dòng; quá trình diễn biến the course of a river dòng sông the course of events quá trình diễn biến các sự kiện sân chạy ...
Xem chi tiết »
Courses - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ course - course là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ ... 2. sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa (cũng race course)
Xem chi tiết »
Yes, of course Dominus. Dominus thương gia buôn lúa gạo. 19. Prepare to alter course. Chuẩn bị đổi hướng lộ trình. 20.
Xem chi tiết »
Từ: course · khóa học · dĩ nhiên, đương nhiên · sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) · món ăn (đưa lần lượt) · hàng gạch, hàng đá · (số ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ “Course” nghĩa là gì, ... usually leading to an exam or qualification- (Dịch nghĩa: một tập hợp các lớp học ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Courses
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ courses hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu