Nghĩa Của Từ Course - Course Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa course

Nghĩa của từ course - course là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tiến trình, dòng; quá trình diễn biến 2. sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa (cũng race course) 3. hướng, chiều hướng; đường đi 4. cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường (nghĩa bóng) 5. món ăn (đưa lần lượt) 6. loạt; khóa; đợt; lớp; giáo trình 7. hàng gạch, hàng đá 8. (số nhiều) đạo đức, tư cách 9. (số nhiều) kỳ hành kinh Ngoại Động từ 1. săn đuổi (thỏ) 2. cho (ngựa) chạy Nội Động từ 1. chạy 2. chảy Danh từ (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

courageously courageousness courante courbaril courbature courgette courier course coursing court court game court martial court of appeals court of cassation court of inquiry court of sessions court order court plaster court reporter court roll

Từ khóa » Dịch Từ Courses