Nghĩa Của Từ Course - Course Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ course - course là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tiến trình, dòng; quá trình diễn biến 2. sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa (cũng race course) 3. hướng, chiều hướng; đường đi 4. cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường (nghĩa bóng) 5. món ăn (đưa lần lượt) 6. loạt; khóa; đợt; lớp; giáo trình 7. hàng gạch, hàng đá 8. (số nhiều) đạo đức, tư cách 9. (số nhiều) kỳ hành kinh Ngoại Động từ 1. săn đuổi (thỏ) 2. cho (ngựa) chạy Nội Động từ 1. chạy 2. chảy Danh từ (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
courageously courageousness courante courbaril courbature courgette courier course coursing court court game court martial court of appeals court of cassation court of inquiry court of sessions court order court plaster court reporter court rollTừ khóa » Dịch Từ Courses
-
Course - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "course" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Course - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Course Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Course Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Course | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Courses | Vietnamese Translation
-
COURSE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
COURSE SEARCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Course - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Courses: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'course' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Course, Từ Course Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"Course" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh