Course - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrs/
Hoa Kỳ[ˈkɔrs]

Danh từ

[sửa]

course

  1. Tiến trình, dòng; quá trình diễn biến. the course of a river — dòng sông the course of events — quá trình diễn biến các sự kiện
  2. Sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course).
  3. Hướng, chiều hướng; đường đi. the ship is on her right course — con tàu đang đi đúng hướng
  4. Cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường (nghĩa bóng). to follow a dangerous course — theo con đường nguy hiểm to hold one's course — theo con đường đã vạch sẵn to take its course — theo con đường của nó; cứ tiến hành several courses open before us — trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
  5. Món ăn (đưa lần lượt).
  6. Khóa học. an introductory course — một khóa học nhập môn.
  7. Loạt; đợt; lớp. course of lectures — một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
  8. Hàng gạch, hàng đá.
  9. (Số nhiều) Đạo đức, tư cách.
  10. (Số nhiều) Kỳ hành kinh.

Thành ngữ

[sửa]
  • by course of: Theo thủ tục (lệ) thông thường.
  • course of nature: Lệ thường, lẽ thường.
  • in course: Đang diễn biến.
  • in the course of: Trong khi.
  • in due course: Đúng lúc; đúng trình tự.
  • a matter of course: Một vấn đề dĩ nhiên.
  • of course: Dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên.
  • to take one's own course: Làm theo ý mình.
  • to run its course: phát triển và kết thúc một cách tự nhiên.

Ngoại động từ

[sửa]

course ngoại động từ /ˈkɔrs/

  1. Săn đuổi (thỏ).
  2. Cho (ngựa) chạy.

Chia động từ

[sửa] course
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to course
Phân từ hiện tại coursing
Phân từ quá khứ coursed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại course course hoặc coursest¹ courses hoặc courseth¹ course course course
Quá khứ coursed coursed hoặc coursedst¹ coursed coursed coursed coursed
Tương lai will/shall² course will/shall course hoặc wilt/shalt¹ course will/shall course will/shall course will/shall course will/shall course
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại course course hoặc coursest¹ course course course course
Quá khứ coursed coursed coursed coursed coursed coursed
Tương lai were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại course let’s course course
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

course nội động từ /ˈkɔrs/

  1. Chạy.
  2. Chảy. blood courses through vein — máu chảy qua tĩnh mạch

Chia động từ

[sửa] course
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to course
Phân từ hiện tại coursing
Phân từ quá khứ coursed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại course course hoặc coursest¹ courses hoặc courseth¹ course course course
Quá khứ coursed coursed hoặc coursedst¹ coursed coursed coursed coursed
Tương lai will/shall² course will/shall course hoặc wilt/shalt¹ course will/shall course will/shall course will/shall course will/shall course
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại course course hoặc coursest¹ course course course course
Quá khứ coursed coursed coursed coursed coursed coursed
Tương lai were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course were to course hoặc should course
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại course let’s course course
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

course /ˈkɔrs/

  1. (Thơ ca) Ngựa chiến; con tuấn mã.

Tham khảo

[sửa]
  • "course", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
course/kuʁs/ courses/kuʁs/

course gc /kuʁs/

  1. Sự chạy. Au pas de course — theo bước chạy
  2. Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy. Course cycliste — cuộc đua (chạy) xe đạp
  3. Hành trình, cuốc. Faire une longue course en montagne — làm một cuốc leo núi dài
  4. Sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được. Faire des courses dans les magasins — đi mua hàng ở các cửa hàng Rapporter ses courses — đem hàng mua được về nhà
  5. (Hàng hải) Sự đi cướp bóc (của tàu cướp biển).
  6. Sự chạy vạy. Faire plusieurs courses pour une affaire — chạy vạy nhiều về một công việc
  7. Sự vận hành (tinh tú); sự trôi qua (thời gian). La course du temps — sự trôi qua của thời gian
  8. (Kỹ thuật) Sự chạy; khoảng chạy (của pittông).
  9. (Số nhiều) Việc đua ngựa. Le monde des courses — giới đua ngựa à bout de course — kiệt sức au plus haut de sa course — tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp course de taureaux — cuộc đấu bò en fin de course — lúc tàn cuộc être dans la course — (thân mật) biết rõ, biết rành hors de course — không dùng được nữa n'être pas dans la course — (thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh

Trái nghĩa

[sửa]
  • Arrêt, immobilité

Tham khảo

[sửa]
  • "course", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Dịch Từ Courses