Nghĩa Của Từ Course - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
    the course of a river dòng sông the course of events quá trình diễn biến các sự kiện
    Sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course)
    Hướng, chiều hướng; đường đi
    the ship is on her right course con tàu đang đi đúng hướng
    Cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường ( (nghĩa bóng))
    to follow a dangerous course theo con đường nguy hiểm to hold one's course theo con đường đã vạch sẵn to take its course theo con đường của nó; cứ tiến hành several courses open before us trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
    Món ăn (đưa lần lượt)
    Loạt; khoá; đợt; lớp
    course of lectures một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
    Hàng gạch, hàng đá
    ( số nhiều) đạo đức, tư cách
    ( số nhiều) kỳ hành kinh

    Ngoại động từ

    Săn đuổi (thỏ)
    Cho (ngựa) chạy

    Nội động từ

    Chạy
    Chảy
    blood courses through vein máu chảy qua tĩnh mạch

    Cấu trúc từ

    by course of
    theo thủ tục (lệ) thông thường
    course of nature
    lệ thường, lẽ thường
    in course
    đang diễn biến
    in the course of
    trong khi
    in due course
    đúng lúc; đúng trình tự
    a matter of course
    một vấn đề dĩ nhiên
    of course
    dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
    to take one's own course
    làm theo ý mình

    Danh từ

    (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

    Hình thái từ

    • V_ed: Coursed
    • V_ing: coursing

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Quá trình, hành trình, đường, dãy

    Cơ khí & công trình

    sự băm (giũa)

    Giao thông & vận tải

    hướng đi (đạo hàng)

    Toán & tin

    quá trình, quá trình diễn biến
    of course tất nhiên course of value function hàm sinh

    Vật lý

    trình tự (thí nghiệm)

    Xây dựng

    chiều hướng
    lớp gạch
    lớp xây
    giáo trình (khóa học)
    hàng gạch

    Giải thích EN: A continuous array of bricks, shingles, or stone of uniform height oriented horizontally.

    Giải thích VN: Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.

    hàng xây (gạch)
    tuyến trắc địa

    Giải thích EN: In surveying, the direction and length of a survey line.

    Giải thích VN: Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.

    Điện tử & viễn thông

    kênh mạch
    tuyến đường

    Kỹ thuật chung

    chuỗi
    dãy
    dãy hàng
    dòng chảy
    dòng sông
    đường
    loạt
    lớp
    lớp (ngang)
    hàng
    hàng ngang
    hành trình
    mạch vỉa
    ống
    phương của vỉa
    phương (của vỉa)
    phương vỉa
    quá trình
    sự diễn biến
    tầng
    vành

    Địa chất

    hướng, chiều, phương (vỉa), sự vận hành, tiến trình, hành trình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    advancement , chain , channels , consecution , continuity , development , flow , furtherance , line , manner , march , movement , order , plan , policy , polity , procedure , program , progression , red tape * , row , scheme , sequel , sequence , series , string , succession , system , unfolding , way , aisle , aqueduct , boards , byway , canal , circuit , conduit , direction , duct , groove , itinerary , lap , orbit , passage , range , road , route , run , rut , scope , stream , tack , track , trail , trajectory , watercourse , duration , elapsing , lapse , passing , progress , sweep , term , time , class , conference , curriculum , discussion group , interest , laboratory , lecture , matriculation , meeting , method , period , preparation , regimen , schedule , seminar , session , speciality , subject , attack , modus operandi , technique , procession , round , suite , train , bearing , vector , bout , career , demarche , entree , heat , journey , maneuver , module , routine , scenario , succession regularity , syllabus , tenor
    verb
    career , chase , dart , dash , follow , gallop , gush , hasten , hunt , hurry , hustle , pursue , race , rush , scamper , scoot , scurry , speed , spring , stream , surge , tumble , circulate , run , artery , beeline , circuit , class , conduct , cycle , design , direction , drift , flow , game , heat , highway , itinerary , lap , line , manner , method , movement , orbit , passage , path , pathway , plan , policy , procedure , proceeding , progress , pulsate , rink , road , route , routine , running , scheme , sequence , series , street , subject , system , tendency , track , trail , transverse , trend , way Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Course »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Luong Nguy Hien, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Courses