Nghĩa Của Từ Course, Từ Course Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: course /kɔ:s/ Thêm vào từ điển của tôi Danh từ
  • khóa học

  • dĩ nhiên, đương nhiên

  • danh từ

    tiến trình, dòng; quá trình diễn biến

    the course of a river

    dòng sông

    the course of events

    quá trình diễn biến các sự kiện

  • sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)

  • hướng, chiều hướng; đường đi

    the ship is on her right course

    con tàu đang đi đúng hướng

  • cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng))

    to follow a dangerous course

    theo con đường nguy hiểm

    to hold one's course

    theo con đường đã vạch sẵn

    ví dụ khác

    to take its course

    theo con đường của nó; cứ tiến hành

    several courses open before us

    trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết

  • món ăn (đưa lần lượt)

  • loạt; khoá; đợt; lớp

    course of lectures

    một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình

  • hàng gạch, hàng đá

  • (số nhiều) đạo đức, tư cách

  • (số nhiều) kỳ hành kinh

  • động từ

    săn đuổi (thỏ)

  • cho (ngựa) chạy

  • chạy

  • chảy

    blood courses through vein

    máu chảy qua tĩnh mạch

  • danh từ

    (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

    Cụm từ/thành ngữ

    by course of

    theo thủ tục (lệ) thông thường

    course of nature

    lệ thường lẽ thường

    in course

    đang diễn biến

    thành ngữ khác

    in the course of

    trong khi

    in due course

    đúng lúc; đúng trình tự

    a matter of course

    một vấn đề dĩ nhiên

    of course

    dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên

    to take one's own course

    làm theo ý mình

    Từ gần giống

    intercourse discourse matter of course four-course concourse

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Dịch Từ Courses