Nghĩa Của Từ : Course | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: course Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
course | * danh từ - tiến trình, dòng; quá trình diễn biến =the course of a river+ dòng sông =the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện - sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) - hướng, chiều hướng; đường đi =the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng - cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)) =to follow a dangerous course+ theo con đường nguy hiểm =to hold one's course+ theo con đường đã vạch sẵn =to take its course+ theo con đường của nó; cứ tiến hành =several courses open before us+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết - món ăn (đưa lần lượt) - loạt; khoá; đợt; lớp =course of lectures+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình - hàng gạch, hàng đá - (số nhiều) đạo đức, tư cách - (số nhiều) kỳ hành kinh !by course of - theo thủ tục (lệ) thông thường !course of nature - lệ thường lẽ thường !in course - đang diễn biến !in the course of - trong khi !in due course - đúng lúc; đúng trình tự !a matter of course - một vấn đề dĩ nhiên !of course - dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên !to take one's own course - làm theo ý mình * ngoại động từ - săn đuổi (thỏ) - cho (ngựa) chạy * nội động từ - chạy - chảy =blood courses through vein+ máu chảy qua tĩnh mạch * danh từ - (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã |
English | Vietnamese |
course | biê ; biết ; bạn bè ; bắt ; chí hướng ; chư ; chạy ; chảy ; chắn là ; chắn như thế ; chắn rồi ; chắn ; chứ ; co ́ le ̃ ; có chứ ; cũng ; cũng đứng yên ; di ̃ nhiên la ; di ̃ nhiên la ̀ ; dài ; dĩ nhiên là ; dĩ nhiên ; giai ; hiển nhiên ; hiểu rồi ; hiểu ; hoạch ; hành trình ; hươ ; hướng bay ; hướng mà ; hướng ; hẳn nhiên là ; hẳn thế ; khóa học ; khóa ; khóa đó ; không sao ; liệu kèm theo không ; liệu kèm theo ; liệu kèm ; luôn ; là thế mà ; là tôi điên ; là vậy ; là ; làm ; lông ; lượt ; lẽ vậy ; lối ; lối đi ; lớp ; mong chờ ; mà ; món ; món ăn ; môn học ; nhanh ; nhau ; nhiên la ; nhiên la ̀ ; nhiên là có ; nhiên là cả ; nhiên là không ; nhiên là như thế ; nhiên là thế rồi ; nhiên là thế ; nhiên là vậy ; nhiên là ; nhiên là được rồi ; nhiên là được ; nhiên rô ; nhiên rồi ; nhiên ; nhưng tối nay ; nấu ; phiền ; phép ; phải hỏi ; phải rồi ; phải ; quay về ngay ; ràng ; rô ; rõ ràng là ; rồi ; sao có ; sao ; sao ông hỏi ; sơ ; sẽ ; t nhiên la ; t nhiên la ̀ ; t nhiên là ; t nhiên rô ; t nhiên ; ta hiểu mà ; ta hiểu ; thi đấu ; thuyền ; thôi ; thời ; triển ; trái ; trình ; tài ; tâ ́ t nhiên ; tôi biết thưa ; tôi biết ; tôi hiểu ; tư ; tất nhiên là ; tất nhiên ; vì ; vậy sao ; vậy ; về hướng ; với bạn bè ; ¥ t nhiên ; à không ; à ; ép ; đi thẳng ; đua ; đây ; đó ; đúng hướng ; đất liền ; đấu ; đằng kia ; đều học ; đồn ; ơn sơ ; ́ t nhiên la ; ́ t nhiên la ̀ ; ́ t nhiên rô ; ́ t nhiên ; ̃ nhiên la ; ̃ nhiên la ̀ ; ̃ nhiên ; ồ ; ừ ; |
course | biê ; biết ; bạn bè ; bắt ; chuyển ; chí hướng ; chư ; chạy ; chảy ; chắn là ; chắn như thế ; chắn rồi ; chắn ; chẳng ; chịu ; chứ ; co ́ le ̃ ; có chứ ; có ; cũng ; cũng đứng yên ; cứ phải là tôi ; di ̃ nhiên la ; di ̃ nhiên la ̀ ; du ; dài ; dàng ; dĩ nhiên là ; dĩ nhiên ; dụng ; frank ; giai ; giống ; hiển nhiên ; hiểu rồi ; hiểu ; hoạch ; hươ ; hướng bay ; hướng mà ; hướng ; hẳn thế ; học ; khoá ; khác ; kháng ; khóa học ; khóa ; khóa đó ; không sao ; khả ; liệu kèm theo không ; liệu kèm theo ; liệu kèm ; luôn ; là thế mà ; là vậy ; là ; làm ; lông ; lượt ; lẽ vậy ; lối ; lối đi ; lớp ; mong chờ ; mà ; món ; món ăn ; môn học ; ngủ gật ; nhanh ; nhau ; nhiên la ; nhiên la ̀ ; nhiên là có ; nhiên là cả ; nhiên là không ; nhiên là như thế ; nhiên là thế rồi ; nhiên là thế ; nhiên là vậy ; nhiên là ; nhiên là được rồi ; nhiên là được ; nhiên rô ; nhiên rồi ; nhiên vì ; nhiên ; nhâ ; nhưng tối nay ; nhưng ; nấu ; phim ; phiền ; phép ; phải hỏi ; phải rồi ; phải ; quay về ngay ; ràng ; rô ; rõ ràng là ; rúng ; rồi ; sao có ; sao ; sao ông hỏi ; sơ ; sẽ ; t nhiên la ; t nhiên la ̀ ; t nhiên là ; t nhiên rô ; t nhiên rô ̀ ; t nhiên ; ta hiểu mà ; ta hiểu ; thang ; thi đấu ; thuyền ; thôi ; thời ; thứ ; tiếp ; toàn ; triển ; trái ; trình ; trôi ; tài ; tâ ́ t nhiên ; tôi biết thưa ; tôi biết ; tôi hiểu ; tư ; tất nhiên là ; tất nhiên ; vâng ; vì ; vậy sao ; vậy ; về hướng ; với bạn bè ; wait ; ¥ t nhiên ; à không ; à ; ép ; đi thẳng ; đua ; đây ; đã ; đó ; đúng hướng ; đúng ; được ; đất liền ; đấu ; đằng kia ; đều học ; đồn ; đợi ; ơn sơ ; ́ t nhiên la ; ́ t nhiên la ̀ ; ́ t nhiên rô ; ́ t nhiên ; ̃ nhiên la ; ̃ nhiên la ̀ ; ̃ nhiên ; ồ ; ừ ; |
English | English |
course; class; course of instruction; course of study | education imparted in a series of lessons or meetings |
course; line | a connected series of events or actions or developments |
course; trend | general line of orientation |
course; course of action | a mode of action |
course; path; track | a line or route along which something travels or moves |
course; class; form; grade | a body of students who are taught together |
course; row | (construction) a layer of masonry |
course; feed; flow; run | move along, of liquids |
course; naturally; of course | as might be expected |
English | Vietnamese |
course | * danh từ - tiến trình, dòng; quá trình diễn biến =the course of a river+ dòng sông =the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện - sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) - hướng, chiều hướng; đường đi =the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng - cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)) =to follow a dangerous course+ theo con đường nguy hiểm =to hold one's course+ theo con đường đã vạch sẵn =to take its course+ theo con đường của nó; cứ tiến hành =several courses open before us+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết - món ăn (đưa lần lượt) - loạt; khoá; đợt; lớp =course of lectures+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình - hàng gạch, hàng đá - (số nhiều) đạo đức, tư cách - (số nhiều) kỳ hành kinh !by course of - theo thủ tục (lệ) thông thường !course of nature - lệ thường lẽ thường !in course - đang diễn biến !in the course of - trong khi !in due course - đúng lúc; đúng trình tự !a matter of course - một vấn đề dĩ nhiên !of course - dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên !to take one's own course - làm theo ý mình * ngoại động từ - săn đuổi (thỏ) - cho (ngựa) chạy * nội động từ - chạy - chảy =blood courses through vein+ máu chảy qua tĩnh mạch * danh từ - (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã |
coursing | * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ |
four-course | * tính từ - có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng) |
matter of course | * danh từ - việc tất nhiên * tính từ - tất nhiên, đương nhiên |
sandwich course | * danh từ - lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành) |
course line computer | - (Tech) máy điện toán đường bay |
foundation course | * danh từ - khoá đào tạo cơ bản về lãnh vực nào đó |
golf-course | * danh từ, pl - bãi chơi gôn |
programmed course | * danh từ - khoá học theo giáo trình |
refresher course | * danh từ - lớp bồi dưỡng |
sandwich-course | * danh từ - lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Courses
-
Course - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "course" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Course - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Course Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Course Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Courses | Vietnamese Translation
-
COURSE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
COURSE SEARCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Course - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Courses: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Course - Course Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'course' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Course, Từ Course Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"Course" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh