Diễn đạt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
couch, express, put are the top translations of "diễn đạt" into English.
diễn đạt + Add translation Add diễn đạtVietnamese-English dictionary
-
couch
verb nounLời hứa đó không được diễn đạt bằng từ ngữ “Ngài có thể” hoặc “có thể” hay “có lẽ.”
That promise isn’t couched in terms of “He might” or “maybe” or “perhaps.”
GlosbeMT_RnD -
express
verbTuy thế, một số người lạm dụng những lời dùng để diễn đạt sự hối lỗi.
Some people, though, overuse the words that are meant to express apology.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
put
verb nounThế nhưng, đôi khi bạn có thể chế ngự nỗi sợ bằng cách diễn đạt nó thành lời.
Sometimes, though, you can shrink your fears simply by putting them into words.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- phrase
- said
- say
- to express
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "diễn đạt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "diễn đạt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Diễn đạt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DIỄN ĐẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn đạt«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Diễn đạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Diễn đạt Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁCH DIỄN ĐẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DIỄN ĐẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"diễn đạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
42 Cụm Từ Diễn đạt ý Trong Giao Tiếp - Langmaster
-
Sáu Cách Diễn đạt Giúp Bạn Giao Tiếp Tiếng Anh Tự Nhiên - VnExpress
-
10 Cách Diễn đạt Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Biết - Pantado
-
5 Cách Diễn đạt Phổ Biến Trong Tiếng Anh - Antoree Community
-
6 Cách Diễn đạt Tiếng Anh Vay Mượn Từ Nước Ngoài Bạn Nên Biết
-
Diễn đạt Tình Trạng Quan Hệ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
10 Cách Diễn đạt Trong Tiếng Đức Mọi Người đều Nên Biết ‹ GO Blog