Diễn Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- nhập học Tiếng Việt là gì?
- nhòm Tiếng Việt là gì?
- kiêu kỳ Tiếng Việt là gì?
- nứt nẻ Tiếng Việt là gì?
- đắng Tiếng Việt là gì?
- cảnh ngộ Tiếng Việt là gì?
- thư cục Tiếng Việt là gì?
- thành sầu Tiếng Việt là gì?
- đảo Tiếng Việt là gì?
- mọn Tiếng Việt là gì?
- ô hay Tiếng Việt là gì?
- phiếm du Tiếng Việt là gì?
- ở cữ Tiếng Việt là gì?
- to gan Tiếng Việt là gì?
- Tiền nha Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diễn giả trong Tiếng Việt
diễn giả có nghĩa là: - dt. (H. giả: người) Người nói trước công chúng về một vấn đề: Đồng chí ấy là một diễn giả hùng biện.
Đây là cách dùng diễn giả Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diễn giả là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Từ Diễn Giả Nghĩa Là Gì
-
Diễn Giả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Diễn Giả - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "diễn Giả" - Là Gì?
-
Diễn Giả Là Gì? Những Tố Chất Tạo Nên Một Nhà Diễn ...
-
Từ Điển - Từ Diễn Giả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Diễn Giả
-
Diễn Giả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Diễn Giả Là Gì? Những Tố Chất Tạo Ra Một Nhà Diễn Giả Xuất Chúng
-
Diễn Giả Là Gì? Tố Chất Cần Có để Trở Thành Diễn Giả Giỏi - JobsGO Blog
-
Diễn Giả Là Gì Cụm Từ Diễn Giả Là Gì Wikipedia - Bình Dương
-
Diễn Giả Là Gì ? Những Tố Chất Tạo Nên Một Nhà Diễn Giả Xuất ...
-
'diễn Giả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Diễn Giả Là Gì? Những Tố Chất Tạo Nên Một Nhà Diễn Giả ...
-
Diễn Giả Là Gì? Hé Lộ Những Sự Thật Trong Nghề Diễn Giả