Diễn Giả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəʔən˧˥ za̰ː˧˩˧ | jiəŋ˧˩˨ jaː˧˩˨ | jiəŋ˨˩˦ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiə̰n˩˧ ɟaː˧˩ | ɟiən˧˩ ɟaː˧˩ | ɟiə̰n˨˨ ɟa̰ːʔ˧˩ |
Từ nguyên
[sửa] Giả: ngườiDanh từ
[sửa]diễn giả
- Người nói trước công chúng về một vấn đề. Đồng chí ấy là một diễn giả hùng biện.
Tham khảo
[sửa]- "diễn giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Diễn Giả Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "diễn Giả" - Là Gì?
-
Diễn Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Diễn Giả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Diễn Giả Là Gì? Những Tố Chất Tạo Nên Một Nhà Diễn ...
-
Nghĩa Của Từ Diễn Giả - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Diễn Giả
-
Diễn Giả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Diễn Giả Là Gì? Tố Chất Cần Có để Trở Thành Diễn Giả Giỏi - JobsGO Blog
-
Diễn Giả Là Gì? Những Tố Chất Tạo Ra Một Nhà Diễn Giả Xuất Chúng
-
Diễn Giả Là Gì Cụm Từ Diễn Giả Là Gì Wikipedia - Bình Dương
-
Diễn Giả Là Gì ? Những Tố Chất Tạo Nên Một Nhà Diễn Giả Xuất ...
-
'diễn Giả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Diễn Giả Là Gì? Hé Lộ Những Sự Thật Trong Nghề Diễn Giả