Từ điển Tiếng Việt "diễn Giả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"diễn giả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
diễn giả
- dt. (H. giả: người) Người nói trước công chúng về một vấn đề: Đồng chí ấy là một diễn giả hùng biện.
hd. Người diễn thuyết hay nói chuyện về một vấn đề trước đông người. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdiễn giả
diễn giả- noun
- speaker; orator
Từ khóa » Từ Diễn Giả Có Nghĩa Là Gì
-
Diễn Giả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Diễn Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Diễn Giả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Diễn Giả Là Gì? Những Tố Chất Tạo Nên Một Nhà Diễn ...
-
Nghĩa Của Từ Diễn Giả - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Diễn Giả
-
Diễn Giả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Diễn Giả Là Gì? Tố Chất Cần Có để Trở Thành Diễn Giả Giỏi - JobsGO Blog
-
Diễn Giả Là Gì? Những Tố Chất Tạo Ra Một Nhà Diễn Giả Xuất Chúng
-
Diễn Giả Là Gì Cụm Từ Diễn Giả Là Gì Wikipedia - Bình Dương
-
Diễn Giả Là Gì ? Những Tố Chất Tạo Nên Một Nhà Diễn Giả Xuất ...
-
'diễn Giả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Diễn Giả Là Gì? Hé Lộ Những Sự Thật Trong Nghề Diễn Giả