DIỄN GIẢI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DIỄN GIẢI " in English? SVerbNounAdjectivediễn giảiinterpretgiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretationgiải thíchdiễn giảicách hiểudiễn dịchgiải nghĩaviệcinterpretativediễn giảigiải thíchparaphrasediễn giảigiải thíchparaphrasingdiễn giảigiải thíchconstruedhiểugiải thíchinterpretedgiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretinggiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretsgiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretationsgiải thíchdiễn giảicách hiểudiễn dịchgiải nghĩaviệcparaphraseddiễn giảigiải thíchparaphrasesdiễn giảigiải thích
Examples of using Diễn giải in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được diễn giảibe interpretedis interpretedare interpretedcách diễn giảiinterpretationhow to interpretinterpretationsway to interpretdiễn giải lạireinterpretreinterpretedre-interpretedreinterpretingcó thể diễn giảican interpretmay interpretcould interpretdiễn giải nóinterpret itinterprets itinterpreting itcó thể được diễn giảican be interpretedmay be interpretedcould be interpretedmay be construedgiải đấu diễn ratournaments taking placediễn giải dữ liệuinterpret datainterpretation of datakhả năng diễn giảiability to interpretsẽ diễn giảiwill interpretđã diễn giảihave interpretedparaphrasedhas interpreteddiễn giải kết quảinterpreting the resultsgiải đấu sẽ diễn ratournament will take placethe tournament will be heldmùa giải diễn rathe season goes ondiễn giải những gìinterpret whatkhi diễn giảiwhen interpretingdiễn giải theointerpreted insự diễn giảiinterpretationWord-for-word translation
diễnnounperformancecastshowdiễnverbhappendiễntake placegiảinounawardprizetournamentleaguegiảiverbsolve SSynonyms for Diễn giải
giải thích diễn dịch giải nghĩa cách hiểu interpretation paraphrase phiên dịch thông dịch diễn giả khách mờidiễn giải dữ liệuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English diễn giải Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tự Diễn Giải Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn Giải Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Diễn Giải In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Diễn Giải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Diễn Giải Bằng Tiếng Anh
-
DIỄN GIẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Diễn Giải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Diễn Giải Là Gì Và Bạn Làm Như Thế Nào?
-
Diễn Giải Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch 'tự Diễn Biến' Sang Tiếng Anh Như Thế Nào? - Luật Khoa Tạp Chí
-
DIỄN GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DIỄN GIẢI SAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển