DIỄN GIẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DIỄN GIẢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từdiễn giảiinterpretgiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretationgiải thíchdiễn giảicách hiểudiễn dịchgiải nghĩaviệcinterpretativediễn giảigiải thíchparaphrasediễn giảigiải thíchparaphrasingdiễn giảigiải thíchconstruedhiểugiải thíchinterpretedgiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretinggiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretsgiải thíchdiễn giảihiểudiễn dịchgiải nghĩaphiên dịchthông dịchphiên giảithông giảiinterpretationsgiải thíchdiễn giảicách hiểudiễn dịchgiải nghĩaviệcparaphraseddiễn giảigiải thíchparaphrasesdiễn giảigiải thích

Ví dụ về việc sử dụng Diễn giải trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó diễn giải thế giới.She runs this world show.Cảm xúc này được diễn giải từ Hemingway.This sentiment is paraphrased from Hemingway.Diễn giải thêm về việc này, ông nói.Explicating on this further he says.Bạn có thể diễn giải những câu đó này?Could you describe those quizzes?Ông ấy nói bằng tiếng Pháp nên chúng tôi sẽ diễn giải….He said it in French so we will paraphrase….Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhòa giảitrao giảitrao giải thưởng giải nén công viên giải trí giải pháp phù hợp giải pháp thay thế mùa giải tiếp theo nhận giải thưởng tìm giải pháp HơnSử dụng với trạng từgiải thích thỏa đáng giải quyết nhanh hơn Sử dụng với động từcố gắng giải quyết vui chơi giải trí giải quyết xung đột cố gắng giải thích muốn giải quyết giải thích thêm giải quyết thông qua nhằm giải quyết bị giải tán tiếp tục giải thích Hơn( Cười) Tôi sẽ diễn giải nguyên văn lời ông.(Laughter) So I will paraphrase his exact words.Tôi tin chắc rằng giảng dạy thì phải diễn giải.I don't believe his teachings need to be interpreted.Để thay đổi diễn giải, nhấn một lần bằng ba ngón tay.To change verbosity, tap once with three fingers.Còn đối với các bạn bè của quan toà, chỉ cần diễn giải.For his friends, it need only be interpreted.Hành động diễn giải cũng được gọi là paraphrasis.”.The act of paraphrasing is also called"paraphrases".Ông ấy đã bao quát mọi khả năng và mọi diễn giải.He knows all possibilities and all compossibilities.Hành động diễn giải cũng được gọi là paraphrasis.”.The behavior of paraphrasing is also called“paraphrasis.”.À, có những giải thích, diễn giải”.Well, it's the explanations, the interpretations….Cô đã góp phần diễn giải các sự kiện trong bối cảnh Ai Cập.She has contributed to interpreting events from the Egyptian context.Thơ cống hiến một số điềubí ẩn vượt ra ngoài lời diễn giải.Poetry proffers some mysteries that lie beyond paraphrase.Paraphrase Kinh Thánh chỉ là, diễn giải của bản gốc.Paraphrase Bibles are just that, paraphrases of the original.Vật' là diễn giải của những kẻ ngốc và tâm trí say.Thing" is the interpretation of these idiots and the drunkard mind.Không một điều nào trongTuyên Ngôn này có thể được diễn giải để cho phép.Nothing in this Act may be construed to authorize the.Bluebelt giữ quyền diễn giải toàn bộ các điều khoản cuả chương trình.BLUEBELT reserves all rights in the interpretation of these Terms and Conditions.Burnet chấp nhận những thay đổi của Zeller, và diễn giải như sau.Burnet accepts the alterations of Zeller, and paraphrases thus.Viết phần giới thiệu bằng cách diễn giải câu hỏi( viết lại bằng cách thay đổi một số từ).Write the introduction by paraphrasing the question(rewrite it by changing some of the words).Chính vì vậy chúng ta nên cẩn thận khi diễn giải những giấc mơ.And so we have to be very careful when we describe a dream job.Cũng như thế, thông tin này không thể được diễn giải như một sự khuyên dùng sản phẩm mà không có ý kiến của bác sĩ.Similarly, this information may not be construed as any recommendation to use products without a doctor's opinion.Hãy thử tưởng tượngxem người nhận có thể diễn giải email như thế nào.Try to imagine how the person receiving the email could interpret it.Phương pháp diễn giải thông tin này đã được chứng minh là có thể giúp sinh viên hiểu và lưu giữ nội dung bài học hiệu quả hơn nhiều.[ 3].This technique of paraphrasing information has been proven to help students understand and retain material much more effectively.[3].Khi nhìn vào dữ liệu nghiên cứu, diễn giải nó một cách khác nhau.As I look at the study data, I interpret it differently.Cung cấp trải nghiệm diễn giải đáng nhớ cho du khách giúp nâng cao độ nhạy cảm với khí hậu chính trị, môi trường và xã hội của nước chủ nhà.Deliver memorable interpretative experiences to visitors that help raise sensitivity to host countries' political, environmental and social climates.Nó cung cấp các kỹ năng thực hành, phân tích và diễn giải cần thiết để áp dụng một loạt các phương pháp tiếp cận chuyên gia trong khảo cổ học.It provides the necessary practical, analytical and interpretative skills to apply a wide range of specialist approaches in archaeology.Phương pháp diễn giải theo quy định của những bài viết này nên được rõ ràng thông qua bởi các tòa án khi giải thích thoả thuận giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế.The interpretative approach prescribed by these articles should be unequivocally adopted by tribunals when interpreting agreements between States and international organisations.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0255

Xem thêm

được diễn giảibe interpretedis interpretedare interpretedcách diễn giảiinterpretationhow to interpretinterpretationsway to interpretdiễn giải lạireinterpretreinterpretedre-interpretedreinterpretingcó thể diễn giảican interpretmay interpretcould interpretdiễn giải nóinterpret itinterprets itinterpreting itcó thể được diễn giảican be interpretedmay be interpretedcould be interpretedmay be construedgiải đấu diễn ratournaments taking placediễn giải dữ liệuinterpret datainterpretation of datakhả năng diễn giảiability to interpretsẽ diễn giảiwill interpretđã diễn giảihave interpretedparaphrasedhas interpreteddiễn giải kết quảinterpreting the resultsgiải đấu sẽ diễn ratournament will take placethe tournament will be heldmùa giải diễn rathe season goes ondiễn giải những gìinterpret whatkhi diễn giảiwhen interpretingdiễn giải theointerpreted insự diễn giảiinterpretation

Từng chữ dịch

diễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placegiảidanh từawardprizetournamentleaguegiảiđộng từsolve S

Từ đồng nghĩa của Diễn giải

giải thích diễn dịch giải nghĩa cách hiểu interpretation paraphrase phiên dịch thông dịch diễn giả khách mờidiễn giải dữ liệu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh diễn giải English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tự Diễn Giải Tiếng Anh Là Gì