grid. lưới gridmạng lưới điện . electric power grid. lưới điện . electrical power grid. lưới điện mạng lưới điện . power network. mạng lưới điện hệ thống điện mạng lưới quyền lực. electricity network. mạng lưới điện . grids. lưới gridmạng lưới điện . power networks.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. điện lưới. grid electricity, network electricity. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "lưới điện" thành Tiếng Anh: Chúng tôi cần đăng nhập vào mạng lưới điện của thành phố.↔ We needed access to the city's power grid.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Giới thiệu hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng và thường dùng nhất ... extremely high voltage grid: lưới cực cao thế.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ điện lưới trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @điện lưới [điện lưới] - grid electricity; network electricity.
Xem chi tiết »
We needed access to the city's power grid. 6. Vậy còn mạng lưới điện ở những nước đang phát triển thì sao? So what about the electricity grids in the developing ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2014 · Electric power system: hệ thống điện (HTĐ) 2. Electric network/grid :mạng (lưới) điện - low voltage grid:lưới hạ thế - medium voltage ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "điện lưới" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
5000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN 1. Electric power system: hệ thống điện (HTĐ) 2. Electric network/grid :mạng (lưới) điện - low voltage...
Xem chi tiết »
lưới điện nông thôn: rural electric network ... được nối với lưới điện: connected to the electrical network ... tiếng ù lưới điện: mains hum ...
Xem chi tiết »
... hiện trong các tài liệu tiếng anh ngành điện cũng như là trong giao tiếp, ... Balanced state of a polyphase network = Trạng thái cân bằng của lưới điện ...
Xem chi tiết »
Smart Grid phát triển trên 4 khâu: Phát điện: Smart Generation; Truyền tải: Smart Transmission; Phân phối: Smart Distribution; Tiêu thụ: Smart Power Consumers ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Bạn đang xem : Lưới điện tiếng anh là gì Transient stability of a power system = Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điệnTransient ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nguồn điện lưới' trong tiếng Anh. nguồn điện lưới là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Chuyên ngành Điện là một trong những ngành thú vị được nhiều bạn trẻ yêu thích, đặc biệt là các bạn nam. Vì thế để hỗ trợ các bạn đọc hiểu những tài liệu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ điện Lưới Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề điện lưới trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu