Từ điển Việt Anh "lưới điện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lưới điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lưới điện

lưới điện
  • Grid
circuit
  • lưới điện chính: power supply circuit
  • electric main
  • lưới điện chính: electric main
  • electric network
  • lưới điện nông thôn: rural electric network
  • lưới điện thành phố: urban electric network
  • electrical network
  • được nối với lưới điện: connected to the electrical network
  • grid
  • công ty lưới điện địa phương: regional grid company
  • hệ (thống) lưới điện: grid system
  • lưới điện chính: power grid
  • lưới điện tích không gian: space-charge grid
  • lưới điện trở: resistance grid
  • lưới điện truyền tải: electric transmission grid
  • mạng lưới điện cực: plate grid
  • main
  • lưới điện chính: electric main
  • lưới điện chính: main
  • mains
  • bộ chỉnh lưu lưới điện: mains rectifier
  • cáp lưới điện: mains cable
  • cầu dao lưới điện chính: mains switch
  • điện áp lưới điện: mains voltage
  • được nối với lưới điện chính: connected to the mains
  • dòng lưới điện: mains current
  • lưới điện ba dây: three-wire mains
  • lưới điện chính: mains
  • máy biến áp lưới điện: mains transformer
  • ổ cắm lưới điện: mains socket
  • sự nối với lưới điện: connection to mains
  • tần số lưới điện: mains frequency
  • tiếng ù lưới điện: mains hum
  • network
  • cấu hình lưới điện: network configuration
  • được nối với lưới điện: connected to the electrical network
  • hệ thống lưới điện: network system
  • lưới điện (có) trung tính nối đất trực tiếp: network with solidly earthed neutral system
  • lưới điện (xoay chiều) ba pha: three-phase (alternating current) network
  • lưới điện 1 pha: single-phase network
  • lưới điện cách li: separate network
  • lưới điện chính: supply network
  • lưới điện chủ động: active network
  • lưới điện có (hệ thống) bù chạm đất: network with earth fault compensation
  • lưới điện có nguồn: active network
  • lưới điện có tự động giải trừ chạm đất: network with automatic earth fault clearing
  • lưới điện độc lập: separate network
  • lưới điện hình tia: radial network
  • lưới điện không nguồn: passive network
  • lưới điện mạch vòng: ringed network
  • lưới điện nối đất trực tiếp: solidly earthed network
  • lưới điện nối đất trung tính: neutral earthing network
  • lưới điện nông thôn: rural electric network
  • lưới điện phân phối: electric distribution network
  • lưới điện phân phối hạ áp: low voltage distribution network
  • lưới điện phân phối trung áp: medium voltage distribution network
  • lưới điện thành phố: urban electric network
  • lưới điện thụ động: passive network
  • lưới điện trung tính cách li: network with insulated neutral
  • rơle bảo vệ lưới điện: network protection relay
  • sự lắp mạng lưới điện: electric (al) network mouting
  • tính toán lưới điện: network calculation
  • power grid
  • lưới điện chính: power grid
  • power transmission line
  • lưới điện chính: power transmission line
  • supply network
  • lưới điện chính: supply network
  • điện áp lưới điện
    line voltage
    đường dây lưới điện
    electric power line
    đường dây lưới điện
    power line
    dòng lưới điện
    supply current
    hệ (thống) lưới điện siêu cao áp (ở Anh)
    supaergrid
    lưới điện áp thấp
    low voltage system
    lưới điện chính
    electric power system
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    lưới điện

    x. Mạng điện.

    là hệ thống đường dây tải điện, máy biến áp và trang thiết bị phụ trợ để truyền dẫn điện. Lưới điện, theo mục đích sử dụng và quản lý vận hành, được phân biệt thành lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối

    Nguồn: 28/2004/QH11

    Từ khóa » điện Lưới Trong Tiếng Anh