Từ điển Việt Anh "lưới điện" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"lưới điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lưới điện
lưới điện- Grid
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lưới điện
x. Mạng điện.
là hệ thống đường dây tải điện, máy biến áp và trang thiết bị phụ trợ để truyền dẫn điện. Lưới điện, theo mục đích sử dụng và quản lý vận hành, được phân biệt thành lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối
Nguồn: 28/2004/QH11
Từ khóa » điện Lưới Trong Tiếng Anh
-
LƯỚI ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
điện Lưới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lưới điện Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lưới Điện Tiếng Anh Là Gì ? Lưới Điện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'điện Lưới' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Lưới điện Bằng Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Hệ Thống điện Anh-Việt
-
"điện Lưới" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
5000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN... - Brave English Center
-
5000 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - ADVANCE CAD
-
Điện Lưới Thông Minh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lưới Điện Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - Hội Buôn Chuyện
-
Từ điển Việt Anh "nguồn điện Lưới" - Là Gì?
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành điện