DIỄN RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DIỄN RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từDanh từdiễn ratake placediễn raxảy raxẩy rahappenxảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềuoccurxảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếnunfolddiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ raongoingliên tụcđang diễn ratiếp diễntiếp tụctiến hànhđangcuộchiệnđang diễn tiếnvẫn đang tiếp diễngođirahãysẽquaytiếp tụctrởtiếncứbướcunderwaytiến hànhdiễn ralên đườngđangđang được triển khaiđang được thực hiệndiễn tiếnplaychơiđóngvở kịchthi đấuđóng vai tròchơi trò chơiholdgiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơhappeningxảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềugoingđirahãysẽquaytiếp tụctrởtiếncứbướcoccurredxảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếnheldgiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơplayedchơiđóngvở kịchthi đấuđóng vai tròchơi trò chơitakes placediễn raxảy raxẩy ratook placediễn raxảy raxẩy rataking placediễn raxảy raxẩy rahappensxảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềuhappenedxảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềuoccursxảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếngoesđirahãysẽquaytiếp tụctrởtiếncứbướcoccurringxảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếnwentđirahãysẽquaytiếp tụctrởtiếncứbướcunfoldingdiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ raunfoldeddiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ raunfoldsdiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ raplayschơiđóngvở kịchthi đấuđóng vai tròchơi trò chơiplayingchơiđóngvở kịchthi đấuđóng vai tròchơi trò chơiholdinggiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơholdsgiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơ
Ví dụ về việc sử dụng Diễn ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang diễn raongoingon-goingunderwaysẽ diễn rawill take placewill happenwould take placewill occurđã diễn ratook placehappenedhas happenedhave occurredwentcó thể diễn racan take placemay take placecan occurmay occurnhững gì diễn rawhat happenswhat takes placewhat transpiredkhông diễn radoesn't happendoes not take placedon't goaren't goingdid not occurnó diễn rait happenit takes placeit happensit occursthường diễn raoften take placegenerally take placeusually takes placeusually occurstypically takes placediễn ra khitake place whentakes place whensắp diễn raupcomingwas imminentis about to happenimpendingchỉ diễn raonly take placeonly occuronly occursphải diễn ramust take placemust happenmust occurhas to happendiễn ra ngayhappening righttaking place righttook place shortlytook place justdiễn ra mỗitake place everyoccur everyhiện đang diễn rais currently taking placenow taking placeis currently ongoingđang diễn ra tốtare going wellis well underwayis going wellnơi diễn rathe place wherethe venuetakes placenó đang diễn rait's happeningit's goingit is taking placeit is happeningvẫn diễn rastill take placestill occuris still goingpersistsdiễn ra trong vòngtake place withinoccur withinhappens withinTừng chữ dịch
diễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placerahạtoutoffrađộng từgomakecame STừ đồng nghĩa của Diễn ra
tiến hành đi chơi giữ play go đóng liên tục tổ chức sẽ xuất hiện vở kịch nắm chứa cầm thi đấu quay trở đóng vai trò diễn ngôn chính trịdiễn ra bằng cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh diễn ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thời Gian Diễn Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Thời Gian Diễn Ra Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
"Diễn Ra" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Diễn Ra Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DIỄN RA TRONG KHOẢNG THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Cách Hỏi Thời Gian Mà Ngày Hội Sẽ Diễn Ra » Bài Giảng » » Phần 2
-
Cụm động Từ Chủ đề Thời Gian - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
" Diễn Ra Tiếng Anh Là Gì ? Phân Biệt Happen, Take Place Và Occur
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Ago, Back, Before, Và Earlier
-
DIỄN RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Ra Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Sử Dụng Chính Xác Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Câu Tiếng Anh
-
Thì Hiện Tại đơn – Wikipedia Tiếng Việt