'Điện Thoại Di động' Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
1. Đèn pin
Torch:
Flashlight:
2. Điện thoại di động
Mobile phone:
Cell phone:
3. Rác
Rubbish:
Garbage:
4. Thùng rác
Bin:
Trash can:
Phiêu Linh
- 'Giầy thể thao' trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ
- Phân biệt từ vựng về ôtô trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ
Từ khóa » điện Thoại Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Nghĩa Của "điện Thoại" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
điện Thoại«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Cách đọc, Hỏi Số điện Thoại Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện Thoại – Phones - Leerit
-
Điện Thoại đọc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Điện Thoại Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Anh - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Anh: Ví Dụ Minh Họa
-
5 BƯỚC ĐỌC SỐ ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG ANH - TIENGANHIKUN
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
SMARTPHONE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách đọc Và Trả Lời Số điện Thoại Bằng Tiếng Anh
-
Điện Thoại - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Cách đọc, Hỏi Số điện Thoại Trong Tiếng Anh - Phone Number | VFO.VN