Điện Thoại - Tiếng Anh - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 63 trên 65 | |
➔ Trọng lượng và đơn vị đo lường | Máy tính và internet ➔ |
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến sử dụng điện thoại.
answerphone | máy trả lời tự động |
area code | mã vùng |
battery | pin |
business call | cuộc gọi công việc |
cordless phone | điện thoại không dây |
country code | mã nước |
directory enquiries | tổng đài báo số điện thoại |
dialling tone | tín hiệu gọi |
engaged | máy bận |
ex-directory | số điện thoại không có trong danh bạ |
extension | số máy lẻ |
interference | nhiễu tín hiệu |
international directory enquiries | tổng đài báo số điện thoại quốc tế |
fault | lỗi |
message | tin nhắn |
off the hook | máy kênh |
operator | người trực tổng đài |
outside line | kết nối với số bên ngoài công ty |
personal call | cuộc gọi cá nhân |
phone (viết tắt của telephone) | điện thoại |
phone book hoặc telephone directory | danh bạ |
phone box hoặc call box | cây gọi điện thoại |
phone card | thẻ điện thoại |
phone number (viết tắt của telephone number) | số điện thoại |
receiver | ống nghe |
switchboard | tổng đài |
wrong number | nhầm số |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 63 trên 65 | |
➔ Trọng lượng và đơn vị đo lường | Máy tính và internet ➔ |
mobile (viết tắt của mobile phone) | điện thoại di động |
smartphone | điện thoại smartphone (điện thoại thông minh) |
missed call | cuộc gọi nhỡ |
mobile phone charger | sạc điện thoại di động |
ringtone | nhạc chuông |
signal | tín hiệu |
text message | tin nhắn văn bản |
to call hoặc to phone | gọi điện |
to be cut off | bị cắt tín hiệu |
to dial a number | quay số |
to hang up | dập máy |
to leave a message | để lại tin nhắn |
to ring | gọi điện |
to call someone back | gọi lại cho ai |
to text | nhắn tin |
to send a text message | gửi tin nhắn |
to put the phone on loudspeaker | bật loa |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 63 trên 65 | |
➔ Trọng lượng và đơn vị đo lường | Máy tính và internet ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » điện Thoại Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Nghĩa Của "điện Thoại" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'Điện Thoại Di động' Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
điện Thoại«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Cách đọc, Hỏi Số điện Thoại Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện Thoại – Phones - Leerit
-
Điện Thoại đọc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Điện Thoại Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Anh - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Anh: Ví Dụ Minh Họa
-
5 BƯỚC ĐỌC SỐ ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG ANH - TIENGANHIKUN
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
SMARTPHONE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách đọc Và Trả Lời Số điện Thoại Bằng Tiếng Anh
-
Cách đọc, Hỏi Số điện Thoại Trong Tiếng Anh - Phone Number | VFO.VN