Diễu Binh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ziəʔəw˧˥ ɓïŋ˧˧ | jiəw˧˩˨ ɓïn˧˥ | jiəw˨˩˦ ɓɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟiə̰w˩˧ ɓïŋ˧˥ | ɟiəw˧˩ ɓïŋ˧˥ | ɟiə̰w˨˨ ɓïŋ˧˥˧ | |
Động từ
diễu binh
- Nói quân đội, hàng ngũ ăn mặc chỉnh tề hoặc một lực lượng, đi đều trước lễ đài và trên đường phố nhân một ngày lễ lớn.
Dịch
- Tiếng Anh: parade
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “diễu binh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Diễu Binh Tiếng Anh
-
→ Diễu Binh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Duyệt Binh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
'diễu Binh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Diễu Binh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ DIỄU BINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DIỄU BINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ DIỄU BINH - Translation In English
-
DIỄU HÀNH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Parade | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "duyệt Binh" - Là Gì? - Vtudien
-
Đại Lễ Bạch Kim: Diễu Binh 'Trooping The Colour' Và Trình Diễn 'Red ...
-
Definition Of Diễu Binh? - Vietnamese - English Dictionary
-
"diễu Binh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore