Điều dưỡng – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Điều_dưỡng
Xem chi tiết »
người bị suy yếu về sức lực, tinh thần hoặc vừa khỏi ốm) ăn uống bồi dưỡng và nghỉ ngơi, có dùng thuốc men khi cần thiết, để hồi phục sức khoẻ, ...
Xem chi tiết »
đt. 1. Dưỡng thân-thể cho điều-hoà. 2. Chăm nom: Điều dưỡng bịnh nhân. // Nữ điều-dưỡng. Điều dưỡng viện. Nguồn tham chiếu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'điều dưỡng' trong tiếng Việt. điều dưỡng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ điều dưỡng trong Từ điển Tiếng Việt điều dưỡng [điều dưỡng] to give treatment and medical care Nhà điều dưỡng Convalescent/nursing home; ...
Xem chi tiết »
Nuôi nấng chăm sóc cho thân thể được bình thường. Người chăm bệnh nhân gọi là Điều dưỡng viên. © 2001-2022. Màu giao diện.
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2019 · Trong một lĩnh vực đa dạng như điều dưỡng, không có câu trả lời điển hình. Trách nhiệm có thể bao gồm từ việc đưa ra quyết định điều trị cấp ...
Xem chi tiết »
Ngày nay, điều dưỡng đã được công nhận là một nghề nghiệp độc lập, cùng cộng tác ... Bạn đang đọc: Điều dưỡng là gì – Wikipedia tiếng Việt ... (từ điển anh.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · – Florence Nightingale (1820 – 1910) cho rằng, điều dưỡng là nghệ thuật sử dụng môi trường của người bệnh để hỗ trợ sự phục hồi của họ. Vai trò ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · Lillian Wald: tốt nghiệp từ bệnh viện New England dành cho phụ nữ và trẻ em vào năm 1879 và là điều dưỡng da đen đầu tiên của Hoa Kỳ. Harisst ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2017 · Từ điển tiếng Việt, Nhà xuất bản Khoa học xã hội 1999 định nghĩa: Y tá (Điều dưỡng) là người có trình độ trung cấp trở xuống và chăm sóc ...
Xem chi tiết »
The blind man now lives in a rest home, in a single, sparsely decorated room, a transistor radio among his meagre possessions. more_vert.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2020 · Tỷ số điều dưỡng trên 1 giường bệnh kế hoạch là 0,395 và giường bệnh thực kê là 0,304. Năm 2017, số liệu nhân lực cán bộ y tế từ 1.414 bệnh ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Đức điều dưỡng có nghĩa là: gesundheits- und krankenpflege, ... từ. Điều dưỡng chuyên ngành hộ sinh. Eine Fortbildung für Pflegende. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Tuyển dụng điều dưỡng số lượng lớn, cam kết môi trường làm việc gắn bó lâu dài, ... Từ điển Y khoa: Hội chứng Cogan là gì và ai dễ mắc hội chứng này?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ điều Dưỡng Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề điều dưỡng là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu