ĐIỀU DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐIỀU DƯỠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từđiều dưỡng
nursing
điều dưỡngdưỡng lãoy tábúa nurse
y táđiều dưỡngnursesanatoria
nhà điều dưỡngbệnh việnviện điều dưỡngdưỡng đườngconvalescent
hồi phụcnghỉ dưỡngđiều dưỡngsanatorium
nhà điều dưỡngbệnh việnviện điều dưỡngdưỡng đường
{-}
Phong cách/chủ đề:
And Nursing is a work of heart.Dịch vụ( bệnh viện/ điều dưỡng).
Service industry(hospital/ nursing care).Cháu gái tôi là điều dưỡng viên,” anh nhớ lại.
It was a nurse practitioner,” he recalls.Điều dưỡng tại nhà và chăm sóc tại nhà khác nhau như thế nào?
How are nursing homes jobs and care homes different?Năm 1909, một khu điều dưỡng được xây dựng.
In 1909, a sanatorium zone was put into construction.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsuy dinh dưỡngchế độ dinh dưỡngthiếu dinh dưỡngmôi trường nuôi dưỡngkế hoạch dinh dưỡngchương trình điều dưỡngsinh viên điều dưỡngloét dinh dưỡngthời gian bảo dưỡngthực hành điều dưỡngHơnSử dụng với trạng từrối loạn dinh dưỡngSử dụng với động từgiúp nuôi dưỡngchăm sóc nuôi dưỡngtiếp tục nuôi dưỡngmuốn nuôi dưỡngbảo dưỡng miễn phí cố gắng nuôi dưỡngbắt đầu nuôi dưỡngnhằm nuôi dưỡngHơnTuy nhiên tôi chưa hài lòng về thái độ của điều dưỡng.
However we were not pleased with the level of nursing care.Sự kiên nhẫn giúp điều dưỡng đưa ra quyết định đúng đắn.
Patience helps the nurses to make right decisions.Anh ta sẽ sớm được đưa đến viện điều dưỡng gần Luân Đôn.
He will soon be moved to a convalescent clinic near London.Cứu sống một người, bạn là anh hùng, cứu sống hàng trăm người,bạn là điều dưỡng”.
Save one life, you're a hero; save 100 lives,you're a nurse.".Quả thực là lãng phí khi đi học điều dưỡng trong nhiều năm.
It was such a waste to have gone to nursing school for so many years.Nếu là y tá,nghề nghiệp của người ấy thuộc ngành điều dưỡng;
If he is a nurse, his occupation is nursing;Một trong những điều quan tâm đầu tiên của điều dưỡng là kiểm soát nhiễm trùng.
One of the main features of nursing care is control of infections.Q Điều gì bạn thấy hứngthú trong việc học tập làm điều dưỡng?
Q How did you become interested in nursing care?Điều dưỡng tại bệnh viện có thái độ không tốt với người nhà bệnh nhân.
The nurses at the hospital had an awful attitude with the patients there.Nhiều vùng ở Đức đang rất thiếu điều dưỡng viên.
Almost all parts of Germany have a shortage of qualified nursing staff.Các giảng viên và nhân viên của Trường Điều dưỡng chào mừng bạn đến với website của chúng tôi.
The faculty and staff of the School of Nursing welcome you to our website.Xe đẩy thay tã( Lớn)( Dành cho cơ sở điều dưỡng).
Garbage cart for carrying diapers(large size)- For nursing-care facilities-.Chuyên viên điều dưỡng thực hành có vai trò cao hơn y tá, nhưng thấp hơn bác sĩ.
A nurse practitioner can perform more duties than a nurse but fewer than a doctor.Vì vậy, anh ấy học sửa ô tô, và bây giờ anh ấy là điều dưỡng.
So he worked on cars in the community that he now serves as a nurse.Là một điều dưỡng ở vùng núi Appalachian, Jason đến những nơi mà xe cấp cứu không thể tới được.
As a nurse in the Appalachian mountains, Jason goes places that an ambulance can't even get to.Điều trị hiện tại của adenoids ở trẻ em: phương pháp mới, điều dưỡng.
Modern treatment of adenoids in children: new methods, sanatoriums.Đối với những người muốn cải thiện sức khỏe của họ, điều dưỡng và lương hưu chuyên ngành cung cấp dịch vụ của họ.
For those who want to improve their health, sanatoriums and specialized pensions offer their services.Cứu sống một người, bạn là anh hùng,cứu sống hàng trăm người, bạn là điều dưỡng”.
Save one life and you're a hero,save one hundred lives and you're a nurse.".Các tác dụng cụ mặc dù không mạnh như phòng khám, điều dưỡng chăm sóc tại nhà là đủ, bạn có thể xem kết quả.
Instrument effect although not as strong as clinics, nursing care at home is enough, you can see the results.OEM y tế phường lockerbệnh viện tủ đầu giường cho điều dưỡng( MJCG01- 12).
OEM medical ward locker hospital bedside cabinet for sanatorium(MJCG01-12).Anh ấy kể về trải nghiệm của mình lúc còn là điều dưỡng ở Đức, và chăm sóc các binh sĩ vừa quay về từ chiến trường.
He talked about his experience of being a nurse in Germany and taking care of the soldiers coming right off the battlefield.Nếu bạn đang điều dưỡng và cần phải sử dụng Travatan, mắt bác sĩ chăm sóc của bạn có thể khuyên bạn nên ngừng cho con bú trong khi sử dụng thuốc.
If you are nursing and need to use Travatan, your eye care doctor may advise you to discontinue breastfeeding while using the medication.Tại quê nhà ở California, má của bà đã về hưu sau một sự nghiệp làm điều dưỡng và nuôi nấng hai người con gái.
Back home in California, her mother has retired after a career as a nurse and raising two daughters.OEM y tế phường locker bệnh viện tủ đầu giường cho điều dưỡng( MJCG01- 12) Giơi thiệu sản phẩm: Kích thước: 510mmX510mmX800mm Thiết kế: Màu hồng.
OEM medical ward locker hospital bedside cabinet for sanatorium(MJCG01-12) Product Introduction: Size: 510mmX510mmX800mm Design: Pink color.Một người bị ảnh hưởng có thể hồi phục sau hai tuần, nhưng thời gian điều dưỡng thường rất dài, kéo dài trong vài tháng.
An affected person may recover in two weeks time, but the convalescent period is typically very long, lasting for several months.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2413, Thời gian: 0.0247 ![]()
![]()
điều duy nhất vềđiều dưỡng được

Tiếng việt-Tiếng anh
điều dưỡng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Điều dưỡng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chăm sóc điều dưỡngnursing caretrường điều dưỡngschool of nursingnhà điều dưỡngnursing homesanatoriumchương trình điều dưỡngnursing programnursing programmesinh viên điều dưỡngnursing studentnursing studentsthực hành điều dưỡngnursing practiceđiều dưỡng và hộ sinhthe nursing and midwiferynurses and midwivesgiáo dục điều dưỡngnursing educationcơ sở điều dưỡngnursing facilitynursing facilitiesnhân viên điều dưỡngnursing staffkhoa học điều dưỡngof science in nursingsự nghiệp điều dưỡngnursing careernghề điều dưỡngthe nursing professionkhoa điều dưỡngfaculty of nursingcử nhân điều dưỡngbachelor of nursingTừng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdodưỡngđộng từdưỡngdưỡngdanh từbalmmaintenancenutritiondưỡngtính từvegetative STừ đồng nghĩa của Điều dưỡng
y tá dưỡng lão nursing búTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » điều Dưỡng Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ điều Dưỡng Trong Tiếng Anh Và Các Từ Vựng Tiếng Anh ...
-
Điều Dưỡng Viên Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Điều ...
-
Ngành Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? - Trường Cao Đẳng Y Hà Nội
-
Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Phép Tịnh Tiến điều Dưỡng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
104+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điều Dưỡng
-
"y Tá, điều Dưỡng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngành Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
-
Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - R
-
Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì, Viện Điều Dưỡng Trong Tiếng Tiếng ...
-
Ngành ĐiềU DưỡNg TiếNg Anh Là Gì - Tech
-
Ngành điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Chuyên Dùng
-
'điều Dưỡng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()