Nghĩa Của Từ điều Dưỡng Trong Tiếng Anh Và Các Từ Vựng Tiếng Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Về Native Speaker
- Giới Thiệu
- Về Native Speaker
- Thông Tin Chung
- Cấp Độ Tiếng Anh
- Nội Quy
- Ý Kiến Học Viên
- Thông Tin Khác
- Cách cài đặt Skype để tham gia học tiếng anh qua Skype
- Video Lớp Học Thử Tiếng Anh Qua Skype – Trung Tâm Native Speaker
- Khóa Học
- Các khóa học giao tiếp
- Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Cho Trẻ Em 1 kèm 1
- Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Nâng Cao 1 kèm 1
- Khóa Ielts Speaking Online 1 kèm 1
- Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Văn Phòng 1 kèm 1
- Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Phỏng Vấn 1 kèm 1
- Khoá Học Giao Tiếp Công Tác Cấp Tốc 1 kèm 1
- Khoá Học Giao Tiếp Kinh Doanh 1 kèm 1
- Học Phí
- Học Phí
- Tài liệu tự học
- Phương pháp học tiếng anh
- Idioms, Collocations
- Luyện thi Ielts
- Luyện thi Ielts speaking
- Đề thi Ielts reading
- Đề thi Ielts reading 2
- Luyện thi Ielts Listening
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Mẫu câu giao tiếp
- Phát âm
- Tài liệu học tiếng anh
- Luyện thi flyers, movers, starters
- Liên Hệ tư vấn
- Đăng Ký Học Thử
- Tuyển Dụng
- Trang Chủ
- Tài liệu tự học
- Từ vựng
- Nghĩa của từ điều dưỡng trong tiếng Anh và các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công viêc điều dưỡng
Các bạn còn có thể ra nước ngoài làm việc với vai trò là y tá, điều dưỡng do vậy biết được một số từ vựng liên quan đền điều dưỡng giúp bạn học tập hoặc trao đổi tốt hơn trong nghề nghiệp của mình
Nghĩa của từ điều dưỡng trong tiếng Anh và các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công viêc điều dưỡng Điều dưỡng là một trong những nghề mới nổi lên tầm 10 năm trở lại đây như thêm cơ hội nghề nghiệp cho các lớp trẻ. Các bạn còn có thể ra nước ngoài làm việc với vai trò là y tá, điều dưỡng do vậy biết được một số từ vựng liên quan đền điều dưỡng giúp bạn học tập hoặc trao đổi tốt hơn trong nghề nghiệp của mình
1. Điều đưỡng tiếng Anh là gì?
- Trong tiếng Anh điều dưỡng hay y tá đều có nghĩa là " Nurse".
2. Các từ vựng liên quan điến công việc điều dưỡng
- Taking care of paperwork: lo thủ tục giấy tờ ( thủ tục nhập viên, xuất viện, phẩu thuật)
- Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân
- Provide advice : đưa ra lời khuyên, tư vấn
- Follow-up care: theo dõi, chăm sóc
- Head nurse: điều dưỡng, y tá trưởng
- Nursing home: nhà dưỡng lão
- Sanatorium: viện điều dưỡng
- Dedication : sự cống hiến
- A highly specialized profession: công việc chuyên môn cao
- Public health: sức khỏe công đồng
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Đau lưng tiếng anh là gì
Bệnh cao huyết áp tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh tiểu đường
Nhồi máu cơ tim trong tiếng anh là gì?
Từ khóa » điều Dưỡng Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Điều Dưỡng Viên Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Điều ...
-
Ngành Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? - Trường Cao Đẳng Y Hà Nội
-
ĐIỀU DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Phép Tịnh Tiến điều Dưỡng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
104+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điều Dưỡng
-
"y Tá, điều Dưỡng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngành Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
-
Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - R
-
Điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì, Viện Điều Dưỡng Trong Tiếng Tiếng ...
-
Ngành ĐiềU DưỡNg TiếNg Anh Là Gì - Tech
-
Ngành điều Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Chuyên Dùng
-
'điều Dưỡng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()