"diều (gà)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"diều (gà)" tiếng anh là gì?Cho tôi hỏi chút "diều (gà)" dịch sang tiếng anh thế nào? 10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Diều (gà) từ đó là: mawAnswered 10 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Diều Gà Tiếng Anh
-
Tên Các Phần Thịt Của Con Gà
-
Từ điển Việt Anh "diều (gà)" - Là Gì?
-
WHOLE CHICKEN - TẤT TẦN TẬT VỀ GÀ 1. Wing Tip: đầu Cánh 2 ...
-
"Ức Gà" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
50 Từ Vựng Các Loại Thịt Cơ Bản | Tiếng Anh Nghe Nói
-
CON DIỀU - Translation In English
-
Diều Gà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Chỉ Các Bộ Phận Của Con Gà - VnExpress
-
Diều (giải Phẫu Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lòng Gà Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Bệnh Nấm Diều ở Gà – Cách Nấm Men Gây Các Triệu Chứng, Bệnh ...