16 thg 7, 2016 · TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN TỬ, ĐIỆN LẠNH TRONG TIẾNG TRUNG · I.Tivi-: 电视机 Diànshì jī · II. Máy giặt-: 洗衣机 xǐyījī · III. Tủ lạnh-: 电冰箱 diàn ...
Xem chi tiết »
điều hoà nhiệt độ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa điều hoà nhiệt độ Tiếng Trung (có phát âm) là: 空调 《空气调节, 调节房屋, 机舱, 船舱, 车厢等内部的 ...
Xem chi tiết »
điều hoà Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa điều hoà Tiếng Trung (có phát âm) là: 调节 《从数量上或程度上调整, 使适合要求。》việc điều hoà của hồ chứa ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa ; 12. 管路. guǎn lù ; 13. 电池耗完. diàn chí hào wán ; 14. 空气吸入口. kōng qì xīrù kǒu ; 15. 空气吹出口. kōng qì chuī chū kǒu.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Điều hòa" · 1. 信号接收器 Xìnhào jiēshōuqì bộ phận nhận tín hiệu · 2. 遥控器 Yáokòngqì cái điều khiển từ xa, remote · 3 ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2019 · Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Máy điều hòa ; 3. Cái điều khiển từ xa, remote. 遥控器. Yáokòng qì ; 4. Cái mở tấm lái. 开板器. Kāi bǎn qì.
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2020 · 4, Chuyển động ấm và trừ ẩm, 温和除湿运转, wēn hé chúshī yùn zhuǎn ; 5, Nút ấn định nhiệt độ trong phòng, 室温设定按钮, shì wēn shè dìng àn niǔ.
Xem chi tiết »
Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ bản đến nâng cao.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Mỗi gia đình nên trang bị máy điều trong nhà vì khí hậu hiện nay đang nóng lên và một điều cần lưu ý là bạn có khó sử dụng máy vì có quá ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 24 thg 7, 2016 · 1, Bộ phận nhận tín hiệu, 信号接收器 ; 2, Cài đặt nhiệt độ trong phòng, 设定室温 ; 3, Cái điều khiển từ xa, remote, 遥控器 ; 4, Cái mở tấm lái, 开 ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · 29, Cái điều khiển từ xa, remote, 遥控器 ; 30, Cài đặt nhiệt độ trong phòng, 设定室温 ; 31, Bộ phận nhận tín hiệu, 信号接收器 ; 32, Bị định giờ ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2015 · CHỦ ĐỀ MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG. 1. 信号接收器 Xìnhàojiēshōuqì bộ phận nhận tín hiệu 2. 遥控器 Yáokòngqì cái điều khiển từ xa, remote
Xem chi tiết »
Mỗi gia đình nên trang bị máy điều trong nhà vì khí hậu hiện nay đang nóng lên và một điều cần lưu ý là bạn có ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa trong nhà. 室内空气调节器: shì nèi kōng qì tiáo jié qì. 1, Bộ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ điều Hoà Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề điều hoà trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu