Is life that improbable? " QED. Có điều không chắc chắn là làm cách nào Seleukos kiểm soát được những tỉnh mà ông đã chinh phục ...
Xem chi tiết »
uncertain. adjective. Tương lai thì không biết trước, và không chắc chắn. và không có sự lựa chọn nào. · doubtful. adjective. Tôi biết anh đầy ắp nghi ngờ, Mờ ảo ...
Xem chi tiết »
As no one had ever built an industrial-scale nuclear reactor before, scientists were unsure how much heat would be generated by fission during normal ...
Xem chi tiết »
Tôi không chắc chắn khi nó cuối làm việc nhưng nó đã trong tuần cuối cùng. ; I am not sure when this interview was taped but it was within the last week.
Xem chi tiết »
Not sure if it's correct what I said I imagine that for this….
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · Những cụm từ này được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng, nhưng bạn không chắc lắm. "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi ...
Xem chi tiết »
But if rivals are closely matched, the outcome can be uncertain. 4. Nhưng phải nói nó không chắc chắn là bệnh truyền nhiễm. But it is fair to say obviously that ...
Xem chi tiết »
Tom and Mary said that they weren't sure that John would do that. Copy Report an error. Không nghi ngờ gì khi các thẩm phán này thể hiện đức tin xuất sắc, chắc ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2018 · Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, chúng ta thường sử dụng hai cụm từ trước là “As far as I know” và “To the best of my knowledge” nhiều hơn.
Xem chi tiết »
I can't believe that test we just had. I'm sure I'm going to fail. Tôi không thể tin nổi chúng ta đã làm một bài kiểm tra như thế. Chắc chắn là ...
Xem chi tiết »
Có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế. Hứa chắc chắn. Chưa có gì chắc chắn cả. ... Tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà.
Xem chi tiết »
vào nghiên cứu tính khả thi và tất cả các yếu tố rủi ro phải được xử lý trước khi bất kỳ dự án nào có thể bắt đầu. Các.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 7, 2022 · Nghiên cứu quy chuẩn mô hình hóa cách thức đưa ra quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn, trong khi nghiên cứu mô tả nghiên ...
Xem chi tiết »
khi điều không chắc chắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi điều không chắc chắn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2019 · Bản thân từ “bet” có nghĩa là cá cược. Bởi vậy nên cấu trúc này có thể sử dụng khi bạn khá chắc chắn về sự chính xác của một điều gì hoặc một sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ điều Không Chắc Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề điều không chắc chắn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu