Khi điều Không Chắc Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khi điều không chắc chắn
* thngữ
when the dust has settled
- khi
- khi mà
- khi đó
- khi ấy
- khi cần
- khi dân
- khi khu
- khi mạn
- khi nào
- khi nãy
- khi nên
- khi thì
- khi thị
- khi trá
- khi khác
- khi lăng
- khi quân
- khi gợi ý
- khi không
- khi trước
- khi đến đó
- khi so sánh
- khi nghĩ đến
- khi cần thiết
- khi vừa đủ tuổi
- khi hoạt động tại
- khi thì ~ khi thì
- khi còn trứng nước
- khi tôi vừa 15 tuổi
- khi quốc hội tái nhóm
- khi hãm xe thì sáng lên
- khi được hỏi về bài báo
- khi điều không chắc chắn
- khi mệnh lệnh được ban ra
- khi nóng quá khi lạnh quá
- khi mọi việc đều được cân nhắc
- khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn
- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
- khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » điều Không Chắc Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
điều Không Chắc Chắn Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Không Chắc Chắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÔNG CHẮC CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG CHẮC CHẮN KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trong Tiếng Anh Dịch - Không Chắc Chắn Nếu đó Là - Tr-ex
-
Những Cụm Từ Giúp Bạn Nói 'Tôi Không Chắc' - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Không Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Nên Nói Gì Khi Chưa Chắc Chắn Trong Phần Thi Ielts Speaking
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
4. Tránh Xa Những điều Không Chắc Chắn - StuDocu
-
Rủi Ro Và Tính Bất định Là Gì? Tìm Hiểu Về Risk And Uncertainty
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English