điếu Thuốc Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
điếu thuốc lá
* dtừ
cigarette, smoke
Từ điển Việt Anh - VNE.
điếu thuốc lá
cigarette
- điếu
- điếu cổ
- điếu tử
- điếu bát
- điếu cày
- điếu văn
- điếu đóm
- điếu ống
- điếu danh
- điếu phạt
- điếu tang
- điếu phúng
- điếu thuốc
- điếu xì gà
- điếu thuyền
- điếu thuốc lá
- điếu xì gà nhỏ
- điếu thuốc marijuana
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » điếu Thuốc Lá Trong Tiếng Anh Là Gì
-
điếu Thuốc Lá«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
điếu Thuốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
ĐIẾU THUỐC LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐIẾU THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"điếu Thuốc Lá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bài 2183: Cigarette - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thuốc Lá: Chủ đề Smoking Hữu ích Cho Bạn
-
Thuốc Lá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Anh UK Dành Cho Người Mới Bắt đầu - Goethe Verlag
-
Bài Viết Tiếng Anh Về Một Trận đấu Bóng đá
-
Đặt Câu Với Từ "điếu Thuốc"
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Điếu Thuốc' Trong Từ điển Lạc Việt