Từ Vựng Tiếng Anh Về Thuốc Lá: Chủ đề Smoking Hữu ích Cho Bạn

  • to be dangerous to your health: nguy hiểm cho sức khỏe của bạn
  • to lead to a variety of ongoing complications: dẫn đến một loạt các biến chứng liên tục
  • to increase your risk of …: tăng nguy cơ…
  • to temporarily put you in a good mood: tạo cảm giác hưng phấn tạm thời

tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

  • withdrawal side effects: tác dụng phụ khi cai thuốc
  • to cause future vision problems: gây ra các vấn đề về thị lực trong tương lai
  • to put you at a significantly higher risk of …: khiến bạn có nguy cơ…
  • lung cancer: ung thư phổi
  • the most common cause of death: nguyên nhân gây chết người phổ biến nhất

tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

  • high blood pressure, stroke and heart attack: huyết áp cao, đột quỵ và đau tim
  • to be incredibly harmful to your health: cực kỳ có hại cho sức khỏe của bạn
  • nicotine a mood-altering drug: nicotine – 1 loại thuốc làm thay đổi tâm trạng
  • to make you feel energized for a while: làm cho bạn cảm thấy tràn đầy sinh lực trong chốc lát
  • to find smoking difficult to quit: khó bỏ hút thuốc
  • to impair your cognitive functioning: làm suy giảm chức năng nhận thức của bạn

tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

  • to cause headaches and sleep problems: gây đau đầu và khó ngủ
  • to resist tobacco cravings: chống lại cơn thèm thuốc lá
  • to try nicotine replacement therapy: thử liệu pháp thay thế nicotine
  • to be exposed to tobacco smoke: tiếp xúc với khói thuốc lá
  • to reduce the prevalence of smoking: giảm sự phổ biến của việc hút thuốc
  • smoke – free environment: môi trường không khói thuốc

tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

Ví dụ từ vựng IELTS Smoking

  • This research strongly suggests that children exposed to tobacco smoke are at increased risk of hearing loss.

Nghiên cứu này cho thấy trẻ em tiếp xúc với khói thuốc có nguy cơ bị mất thính lực cao hơn.

  • You can try their 10 healthy ways to resist tobacco cravings and quit smoking.

Bạn có thể thử 10 cách lành mạnh để chống lại cơn thèm thuốc lá và bỏ hút thuốc của họ.

  • If you find smoking difficult to quit, please ask our doctors for help during your consultation.

Nếu bạn cảm thấy khó bỏ thuốc lá, vui lòng nhờ các bác sĩ của chúng tôi giúp đỡ trong quá trình tư vấn. tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

  • In the United States, cigarette smoking is linked to about 80% to 90% of lung cancer deaths.

Tại Hoa Kỳ, hút thuốc lá có liên quan đến khoảng 80% đến 90% trường hợp tử vong do ung thư phổi.

  • Smoking increases the risk of blood clots, which block blood flow to the heart, brain or legs.

Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn dòng máu đến tim, não hoặc chân.

  • Smoking can lead to a variety of ongoing complications in the body, as well as long-term effects on your body systems.

Hút thuốc có thể dẫn đến một loạt các biến chứng liên tục trong cơ thể, cũng như ảnh hưởng lâu dài đến hệ thống cơ thể của bạn. tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

  • Mood stimulation: Smoking can temporarily put you in a good mood, but dependence is common and withdrawal side effects like anxiety and irritability can be challenging to manage.

Kích thích tâm trạng: Hút thuốc có thể tạm thời khiến bạn có tâm trạng tốt, nhưng tình trạng phụ thuộc là phổ biến và các tác dụng phụ của việc cai nghiện như lo lắng và cáu kỉnh có thể khó quản lý.

  • Lung cancer: Smoking puts you at a significant risk of developing lung cancer.

Ung thư phổi: Hút thuốc lá khiến bạn có nguy cơ phát triển ung thư phổi đáng kể.

  • Heart disease: Both people who smoke and those who are regularly exposed to secondhand smoke are at a higher risk of a heart attack.

Bệnh tim: Cả những người hút thuốc và những người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc đều có nguy cơ bị đau tim cao hơn. tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

  • Problems with pregnancy and newborns: Smoking during pregnancy can increase the risk of miscarriageasthma, ear infections, and death in your newborn.

Các vấn đề với thai kỳ và trẻ sơ sinh: Hút thuốc khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai, hen suyễn, nhiễm trùng tai và tử vong ở trẻ sơ sinh của bạn.

  • Wrinkly skin: Substances in cigarettes can cause dry skin and premature aging. Reduced blood flow also causes your skin to get less nutrition.

Da nhăn: Các chất trong thuốc lá có thể gây khô da và lão hóa sớm. Lưu lượng máu giảm cũng khiến da bạn nhận được ít dinh dưỡng hơn.

  • Diabetes complications: Type 2 diabetes tends to progress more rapidly in people who smoke, because smoking increases the amount of insulin resistance in the body.

Biến chứng của bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường loại 2 có xu hướng tiến triển nhanh hơn ở những người hút thuốc, vì hút thuốc làm tăng lượng insulin trong cơ thể đề kháng. tu-vung-tieng-anh-ve-thuoc-la

Từ khóa » điếu Thuốc Lá Trong Tiếng Anh Là Gì