DIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từdiệumagicma thuậtphép thuậtkỳ diệuảo thuậtpháp thuậtphép màuthần kỳma phápdieudiệuwonderfultuyệt vờikỳ diệuđẹptuyệt diệuthật tuyệtrất tuyệtyewthủy tùngdiệumiraclephép lạphép màukỳ diệuthần kỳkì diệuphép mầukỳ tíchdiệuhà nộimarveloustuyệt vờikỳ diệutuyệt diệulạ lùngkỳ lạmarveloustuyệt đẹpamazingngạc nhiênkinh ngạcmiraculouskỳ diệuthần kỳphép lạkì diệulạ lùngphép màuthần kìthần diệukỳ lạphép mầuwondrouskỳ diệutuyệt vờilạ lùngtuyệt diệukỳ lạkì diệukì lạ

Ví dụ về việc sử dụng Diệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Diệu Anh có cái.Great you had some.Cái tên Diệu cũng.Magical name, too.Diệu sẽ xảy ra”.The magic will happen.".Tôi nói với Diệu.I said with wonderment.KK006 kỳ diệu Wallet.DZ014 Short Bifold Wallet. Mọi người cũng dịch kỳdiệuhuyềndiệutuyệtdiệudiệukỳdiệunàykỳdiệunhấtWow, công cụ Hack diệu.Wow, marvelous hack tool.Thật kì diệu là nó không nổ.It is a wonder it didn't explode.Đã kết hôn với Anh Diệu.Married to Mr. Wonderful.Anh Diệu, miệng của anh sao vậy?".Great, buddy, how is your mouth?".Bây giờ mở mắt ra là diệu.Opening my eyes is magical.điềukỳdiệuxảyrathểlàmviệckỳdiệukỳdiệucủakỳdiệuhơnĐừng quên sự kỳ diệu của trái cây.Let's not forget the beauty of wood.Diệu và tôi có một số điểm chung.Charlamagne and I have something in common.Đó sẽ làmột điều cực kỳ vi diệu.That would be a monumentally awesome thing.Diệu là chỉ sự chứng ngộ của Đức Phật.Miracles are only a proof of prophet hood.So sánh với[ các lối nhìn] trước thì đây là“ diệu”.Compared to before, that is a miracle.Một phương thuốc kỳ diệu như vậy là rất cần thiết.It is very necessary such a miracle means.Theo ông Diệu, tài xế là ông Phạm Như Thọ.To his surprise, the driver behaved just like a ruffian.Tôi trông chờ vào điều kỳ diệu ngày hôm nay”.Let me behold the wonder, of this miracle today”.Nhiều chỗ tinh vi ảo diệu người thường không hiểu được.A many splendored miracle man cannot understand.Chúng ta sống giữa những sự lạ thường và kì diệu của thời gian.We live in a strange and wondrous time.Diệu luôn tìm mọi cách để đối phó với mẹ cả.Maestery seemed to always find ways to compare her to her mother.Đó là lýdo những gì xảy ra sau đó rất kỳ diệu.And that's why what happened next was so incredibly wonderful.Tôi chưa từng chứng kiến điều gì kỳ diệu như nhà thờ này!I have never seen anything as fabulous as this church!Thăm diệu Mẫu Sơn trước khi bùng nổ du lịch Việt Nam Blogs.Visit marvelous Mau Son before tourism boom Vietnam Blogs.Và vào đầu tuần thứ hai,một điều kỳ diệu đã xảy ra.Early in my second semester, something wonderful happened.Nhà Danh lam thắng cảnh Thăm diệu Mẫu Sơn trước khi bùng nổ du lịch.Home Attractions Visit marvelous Mau Son before tourism boom.Tôi có niềm tin rằng con sẽ sống và sẽ làm được những điều tuyệt diệu.I know that you are amazing and will do great things.Đã là diệu giác minh, tức trước đây không phải là nước và lửa.That wonderful enlightened bright mind originally was neither water nor fire.Trong trạng thái ngưng trệ kỳ diệu này, chỉ có đủ các hoạt động của cuộc sống để làm cho hầu hết mọi người hạnh phúc.In this magic state of stasis, there are just enough of each of life's activities to make almost anyone happy.Đúng vậy khi Diệu Thiên được hộ tống tới pháp trường, Thần núi Hương Tích đến trong một hình dạng con hổ và đã cứu nàng.Right when Dieu Thien was escorted to the scaffold, Huong Tich Mountain God came in the form of a tiger and saved her.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 303, Thời gian: 0.032

Xem thêm

kỳ diệumagicmiraculousmiraclewondrousmarvelhuyền diệumagicalfantasticaltuyệt diệuwonderfulmagnificentmarvellouswondrousincrediblekì diệumagicalmiraclemiraculouswondrousmiracleskỳ diệu nàythis magicalthis miraclekỳ diệu nhấtmost magicalđiều kỳ diệu xảy ramagic happencó thể làm việc kỳ diệucan work wonderskỳ diệu của nóits magickỳ diệu hơnmore magicalmore wonderfulthần diệumiraculousmiracleđiều kỳ diệu làamazing thing ishuyền diệu nàythis magicaltuyệt diệu nhấtthe most wonderfulđiều kỳ diệu đã xảy rathe miracle happenedtuyệt diệu nàythis wonderfulthis amazingthực sự kỳ diệutruly magicalđiều kỳ diệu nàythis miraclethis marvelthis wondergần như kỳ diệualmost magicalkỳ diệu của họtheir magic S

Từ đồng nghĩa của Diệu

tuyệt vời thần kỳ ma thuật magic phép thuật phép lạ miracle ảo thuật pháp thuật đẹp wonderful ma pháp yew ngạc nhiên thật tuyệt rất tuyệt dieu diều hâuðiều này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh diệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Diệu Trong Tiếng Anh