Quy Tắc Về Ngữ điệu Trong Tiếng Anh Bạn Nhất định Phải Biết

Skip to content 024 6293 6032

ecorp@ecorp.edu.vn

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
Quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh bạn nhất định phải biết

Ngữ điệu trong tiếng Anh là cách lên xuống giọng, ngắt nghỉ khi nói, khi giao tiếp khiến cho kĩ năng nói của bạn trôi chảy hơn, hấp dẫn và tự nhiên hơn. Chúng ta đều biết rằng nói có ngữ điệu sẽ khiến người nghe cảm thấy dễ chịu và hứng thú. Nhưng không phải ai cũng biết trong tiếng Anh có những quy tắc ”bất di bất dịch” về ngữ điệu. Hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về 10 quy tắc khi lên giọng và xuống giọng trong tiếng Anh nhé!

I, Quy tắc lên giọng (the rising tune)

1. Lên giọng ở cuối các câu hỏi Yes/No

Ở cuối các câu hỏi, đặc biệt là câu hỏi yes or no, bạn nên lên giọng một chút để người nghe hiểu rằng họ đang có ý định hỏi mình. Ví dụ như:

  • Have you ever come here? – Bạn tới đây bao giờ chưa?
  • Are you a student? – Bạn còn học sinh đúng không?
  • Are you ready? – Bạn sẵn sàng chưa?

Vói những câu hỏi này, ngữ điệu của bạn sẽ thấp trầm ở phần đầu và lên dần ở đoạn cuối câu.

2. Lên giọng ở cuối các câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là kiểu câu hỏi lại cho chắc chắn. Ví dụ:

  • You love her, don’t you? – Cậu yêu cô ta, đúng không?
  • John is your teacher, isn’t he? – John là giáo viên của cậu, phải vậy không?

Ở phần cuối của những câu hỏi này, bạn cũng cần lên giọng một chút để truyền tải thông tin mang ý nghĩa thẩm định lại người nghe về một thông tin nào đó.

ngữ điệu tiếng Anh 2

Quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh bạn nhất định phải biết

3. Lên giọng ở những câu cầu khiến

Đối với các câu cầu khiến, khi muốn nhờ người khác làm giúp mình việc gì đó, bạn cần lên giọng một chút ở cuối câu.

  • Can you give me a cup of tea? – Bạn có thể đưa cho tôi một tách trà không?
  • Will you turn off the light for me, please? – Làm ơn tắt đèn giúp tôi được không?

Khi lên giọng ở kiểu câu này, bạn đã thể hiện sự cầu xin, nhờ vả người khác với một thái độ đúng mực và lịch sự. Nếu xuống giọng ở kiểu câu cầu khiến sẽ rất dễ hiểu nhầm thành ra mệnh lệnh, quát nạt, ép buộc.

4. Thể hiện cảm xúc tích cực

Khi thể hiện những cảm xúc tích cực như vui sướng, ngạc nhiên, hạnh phúc, bất ngờ,… chúng ta cần lên giọng ở những tính từ này.

Ví dụ:

  • Wow, that’s great! I’m so happy! – Ôi, thật tuyệt! Tôi hạnh phúc quá đi mất!
  • Oh, really surprise! – Ôi, thực sự ngạc nhiên quá!

5. Lên giọng khi xưng hô thân mật

Khi người bản ngữ gọi tên người khác hoặc xưng hô một cách thân thiết, họ cũng có xu hướng lên giọng ở những từ đó. Ví dụ:

  • Oh sweetie, where are you all day? – Ôi con yêu à, con ở đâu cả ngày vậy?
  • My honey, I give all my love for you. – Tình yêu à, anh dành toàn bộ trái tim này cho em.
  • Kery, my friend, come here and drink with me – Nào Kery bạn của tôi, đến đây uống với tôi nào.
II, Quy tắc xuống giọng (the falling tune)

1. Xuống giọng ở cuối câu chào hỏi

Với những câu chào hỏi như ”Good Morning!”, ”Good afternoon”, người bản ngữ thường xuống giọng ở cuối câu để tạo sự thân mật nhưng vẫn lịch thiệp. Đó cũng là một trong những bí kíp gây thiện cảm ngay từ khi bắt đầu lời chào của người phương Tây.

2. Xuống giọng ở cuối câu hỏi có từ để hỏi

Ở những câu hỏi có từ để hỏi như ”What, When, Where, Why, How,…” chúng ta cần xuống giọng ở cuối câu hỏi, ví dụ như:

  • What do you usually do in the evening? – Bạn thường làm gì vào các buổi tối?
  • Why are you here today? – Sao bạn lại ở đây?
  • What are you doing? – Bạn đang làm gì vậy?

Khác với những câu hỏi yes/no, các câu hỏi có từ để hỏi xuống giọng ở cuối câu để thể hiện sự nghiêm túc và yêu cầu câu trả lời từ người nghe. Các bạn cần lưu ý điều này để không sai về ngữ điệu khi nói tiếng Anh nhé!

ngữ điệu tiếng Anh 1

Quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh bạn nhất định phải biết

3. Xuống giọng ở cuối các câu trần thuật

Câu trần thuật là những câu kể bình thường, kết thúc bằng dấu chấm. Câu trần thuật thường chứa đựng thông tin hoặc các câu chuyện từ người nói. Tuy nhiên khi kết thúc các câu trần thuật, chúng ta cần xuống giọng để người nghe hiểu về nhịp điệu của cuộc nói chuyện. Nếu bạn không xuống giọng ở cuối câu, người nghe sẽ cảm thấy hẫng vì không biết câu chuyện của bạn đã kết thúc hay chưa.

4. Xuống giọng ở cuối các câu đề nghị, mệnh lệnh

Khác với các câu cầu khiến, các câu mệnh lệnh thường xuống giọng ở cuối câu để thể hiện tính chất nghiêm trọng, áp đặt từ người nói.

Ví dụ:

  • Sit down! – Ngồi xuống!
  • Don’t be late anymore! – Đừng đi trễ thêm lần nào nữa.
  • Put on your coat, now! – Mặc áo vào ngay đi!

5. Xuống giọng ở câu cảm thán thể hiện tâm trạng tiêu cực

Với các câu cảm thán thể hiện tâm trạng tồi tệ, người nói thường hơi xuống giọng một chút. Khi đó, người nghe sẽ có cảm giác chuyện này rất tiêu cực và ảnh hướng không tốt đến người nói, hoặc rất nghiêm trọng. Ví dụ:

  • I’m so sad. My mother scold me strictly. – Tôi buồn quá. Mẹ mắng tôi nặng nề lắm.
  • Oh my god! I’m dying. – Chúa ơi, tôi chết đây!

ngữ điệu tiếng Anh 1

Quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh bạn nhất định phải biết

Đó là những quy tắc cơ bản nhất về cách lên giọng, xuống giọng khi nói tiếng Anh bạn cần biết. Để áp dụng thành thạo những quy tắc này, bạn cần thực hành nghe nói nhiều hơn, giao tiếp cùng bạn bè nhiều hơn. Đôi khi bạn có thể lồng ghép cảm xúc của mình qua ngữ điệu để tạo sự hấp dẫn cho bài nói. Điều này luôn được người bản ngữ đánh giá cao. Chúc các bạn thành công!

> Xem thêm: Lỗi phát âm âm đuôi của người Việt, Cách cải thiện phát âm âm đuôi

Học thử miễn phí với Giáo viên Bản ngữ

Khóa phát âm chuẩn Cambridge 100% Giáo viên Bản ngữ

Post navigation

Previous post:Làm thế nào để cải thiện phát âm âm cuối trong tiếng Anh?Next post:Học tiếng Anh giao tiếp – có cần ngữ pháp không?

Bài viết liên quan

7 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh27/03/2023Phiên âm tiếng anh IPA là gì? Học phát âm tiếng anh chuẩn 44 phiên âm30/06/2022Tủ ngay cách phát âm “ed” cực dễ không bao giờ quênTủ ngay cách phát âm “ed” cực dễ không bao giờ quên07/01/2022Cặp âm /ɪ/ và /i:/ dễ nhầm lẫn trong phát âm tiếng Anh mà bạn nhất định phải nên biết30/10/2021

Trả lời Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » Diệu Trong Tiếng Anh