Diều Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
kite, craw, maw là các bản dịch hàng đầu của "diều" thành Tiếng Anh.
diều noun + Thêm bản dịch Thêm diềuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
kite
nounflying toy on string
Như vậy đây chính là thuở bình minh của thời đại của những cánh diều.
So this is the dawn of the new age of kites.
enwiki-01-2017-defs -
craw
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
maw
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- jowl
- kite paper-kite
- sparrow hawk
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " diều " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Diều + Thêm bản dịch Thêm DiềuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
kite
verb nountethered aircraft [..]
Diều đã xuất hiện từ hàng ngàn năm trước,
So, kites are more than a thousand years old,
wikidata -
crop
verb nounpart of animal's throat
wikidata
Bản dịch "diều" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Diều Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Cái Diều Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Con Diều Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CON DIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON DIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Diều Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Cái Diều Tiếng Anh đọc Là Gì - Xây Nhà
-
CON DIỀU - Translation In English
-
Cái Diều Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"cái Diều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Diều Tiếng Anh Là Gì
-
Dạy Bé Hoc Tiếng Anh Lớp 1 - Bài 30 (bé Học Bài Cái Diều ) - YouTube
-
Diều Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Diều Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng