điêu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗiəw˧˧ | ɗiəw˧˥ | ɗiəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗiəw˧˥ | ɗiəw˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Điêu
Tính từ
điêu
- Nói xạo, phóng đại quá đáng. Nói điêu.
- Gian dối, man trá. Cân điêu cho khách hàng.
Đồng nghĩa
- xạo
Dịch
- Tiếng Anh: pull somebody's leg; fib
- Tiếng Tây Ban Nha: picar a alguien, cizañear, meter cizaña, sacar picas, provocar
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » điêu đứng Là J
-
Từ Điển - Từ điêu đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Điêu đứng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Điêu đứng
-
Điêu đứng Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "điêu đứng" - Là Gì? - Vtudien
-
'điêu đứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'điêu đứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
điêu đứng Là Gì, điêu đứng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điêu đứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
điêu đứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
điêu đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chàng "điêu đứng" Vì Nàng Quyến Rũ Theo Cách Này