Hell - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: he'll, Hell, héll

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: hĕl, IPA(ghi chú):/hɛl/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɛl

Danh từ

hell /ˈhɛɫ/

  1. Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực. life is a hell under colonialism — dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục hell on earth — địa ngục trần gian
  2. Chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con).
  3. Sòng bạc.
  4. Quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa). hell! — chết tiệt! what the hell do you want? — mày muốn cái chết tiệt gì? to go hell! — đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!

Thành ngữ

  • a hell of a...:
    1. Kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được. a hell of a way — đường xa kinh khủng a hell of a noise — tiếng ồn ào không thể chịu được all hell breaks loose — tình huống đột nhiên trở lên bạo động và ồn ào
  • to give somebody hell:
    1. Đày đoạ ai, làm ai điêu đứng.
    2. Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai.
  • like hell:
    1. Hết sức mình, chết thôi. to work like hell — làm việc chết thôi to run like hell — chạy chết thôi, chạy như ma đuổi
  • to ride hell for leather: Xem Ride

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hell&oldid=2245878” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛl
  • Vần:Tiếng Anh/ɛl/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hell 67 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » điêu đứng Là J