Hell - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: hĕl, IPA(ghi chú):/hɛl/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -ɛl
Danh từ
hell /ˈhɛɫ/
- Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực. life is a hell under colonialism — dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục hell on earth — địa ngục trần gian
- Chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con).
- Sòng bạc.
- Quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa). hell! — chết tiệt! what the hell do you want? — mày muốn cái chết tiệt gì? to go hell! — đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!
Thành ngữ
- a hell of a...:
- Kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được. a hell of a way — đường xa kinh khủng a hell of a noise — tiếng ồn ào không thể chịu được all hell breaks loose — tình huống đột nhiên trở lên bạo động và ồn ào
- to give somebody hell:
- Đày đoạ ai, làm ai điêu đứng.
- Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai.
- like hell:
- Hết sức mình, chết thôi. to work like hell — làm việc chết thôi to run like hell — chạy chết thôi, chạy như ma đuổi
- to ride hell for leather: Xem Ride
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛl
- Vần:Tiếng Anh/ɛl/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » điêu đứng Là J
-
Từ Điển - Từ điêu đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Điêu đứng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Điêu đứng
-
Điêu đứng Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "điêu đứng" - Là Gì? - Vtudien
-
'điêu đứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'điêu đứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
điêu đứng Là Gì, điêu đứng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điêu đứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
điêu đứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
điêu đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
điêu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chàng "điêu đứng" Vì Nàng Quyến Rũ Theo Cách Này