điếu Xì Gà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "điếu xì gà" thành Tiếng Anh
cigar, segar, smoke là các bản dịch hàng đầu của "điếu xì gà" thành Tiếng Anh.
điếu xì gà + Thêm bản dịch Thêm điếu xì gàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cigar
nounVừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Smoking a fat cigar, he told stories about Greenland.
GlosbeMT_RnD -
segar
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
smoke
verb noun adjectiveVừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Smoking a fat cigar, he told stories about Greenland.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " điếu xì gà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "điếu xì gà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thuốc Xì Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Xì Gà Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
XÌ GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THUỐC LÁ VÀ XÌ GÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'xì-gà' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
điếu Xì Gà Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Xì Gà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cigar | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "xì Gà" - Là Gì?
-
THUỐC LÁ ĐIẾU - CIGAR - Vinataba
-
Thuốc Lá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cigar | Vietnamese Translation
-
"lõi (thuốc Lá, Xì Gà)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xì Gà – Một Dạng Thuốc Lá Gây Nghiện - Bắc Ninh