Dilute - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɑɪ.ˈluːt/
Tính từ
dilute /dɑɪ.ˈluːt/
- Loãng. dilute acid — axit loãng
- Nhạt đi, phai (màu).
- (Nghĩa bóng) Giảm bớt; mất chất.
Ngoại động từ
dilute ngoại động từ /dɑɪ.ˈluːt/
- Pha loãng, pha thêm nước.
- Làm nhạt đi, làm phai màu.
- (Nghĩa bóng) Làm giảm bớt; làm mất chất. to dilute zoal — làm giảm nhiệt tình
Thành ngữ
- to dilute labour: Thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề.
Chia động từ
dilute| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dilute | |||||
| Phân từ hiện tại | diluting | |||||
| Phân từ quá khứ | diluted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dilute | dilute hoặc dilutest¹ | dilutes hoặc diluteth¹ | dilute | dilute | dilute |
| Quá khứ | diluted | diluted hoặc dilutedst¹ | diluted | diluted | diluted | diluted |
| Tương lai | will/shall²dilute | will/shalldilute hoặc wilt/shalt¹dilute | will/shalldilute | will/shalldilute | will/shalldilute | will/shalldilute |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dilute | dilute hoặc dilutest¹ | dilute | dilute | dilute | dilute |
| Quá khứ | diluted | diluted | diluted | diluted | diluted | diluted |
| Tương lai | weretodilute hoặc shoulddilute | weretodilute hoặc shoulddilute | weretodilute hoặc shoulddilute | weretodilute hoặc shoulddilute | weretodilute hoặc shoulddilute | weretodilute hoặc shoulddilute |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dilute | — | let’s dilute | dilute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dilute”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Pha Loãng Tiếng Anh Là Gì
-
Pha Loãng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Pha Loãng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHA LOÃNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "pha Loãng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Pha Loãng Bằng Tiếng Anh
-
"độ Pha Loãng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hệ Số Pha Loãng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Diluted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pha Loãng Cổ Phiếu (Dilution) Là Gì? Ảnh Hưởng Của ... - VietnamBiz
-
Ý Nghĩa Của Dilute Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pha Loãng Cổ Phiếu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pha Loãng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chống Pha Loãng Cổ Phiếu Là Gì? Ví Dụ Và Những đặc điểm Cần Lưu ý