Diluted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ diluted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm diluted tiếng Anh diluted (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diluted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

diluted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diluted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diluted tiếng Anh nghĩa là gì.

dilute /dai'lju:t/* tính từ- loãng=dilute acid+ axit loãng- nhạt đi, phai (màu)- (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất* ngoại động từ- pha loãng, pha thêm nước- làm nhạt đi, làm phai màu- (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất=to dilute zoal+ làm giảm nhiệt tình!to dilute labour- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghềdilute- làm loãng, pha loãng

Thuật ngữ liên quan tới diluted

  • completeness tiếng Anh là gì?
  • ligations tiếng Anh là gì?
  • weathering tiếng Anh là gì?
  • introversive tiếng Anh là gì?
  • retinae tiếng Anh là gì?
  • strati- tiếng Anh là gì?
  • apparatuses tiếng Anh là gì?
  • bottom tiếng Anh là gì?
  • internist tiếng Anh là gì?
  • old moon tiếng Anh là gì?
  • Par rate of exchange tiếng Anh là gì?
  • band-saw tiếng Anh là gì?
  • sedate tiếng Anh là gì?
  • knifer tiếng Anh là gì?
  • babbles tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diluted trong tiếng Anh

diluted có nghĩa là: dilute /dai'lju:t/* tính từ- loãng=dilute acid+ axit loãng- nhạt đi, phai (màu)- (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất* ngoại động từ- pha loãng, pha thêm nước- làm nhạt đi, làm phai màu- (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất=to dilute zoal+ làm giảm nhiệt tình!to dilute labour- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghềdilute- làm loãng, pha loãng

Đây là cách dùng diluted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diluted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dilute /dai'lju:t/* tính từ- loãng=dilute acid+ axit loãng- nhạt đi tiếng Anh là gì? phai (màu)- (nghĩa bóng) giảm bớt tiếng Anh là gì? mất chất* ngoại động từ- pha loãng tiếng Anh là gì? pha thêm nước- làm nhạt đi tiếng Anh là gì? làm phai màu- (nghĩa bóng) làm giảm bớt tiếng Anh là gì? làm mất chất=to dilute zoal+ làm giảm nhiệt tình!to dilute labour- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghềdilute- làm loãng tiếng Anh là gì? pha loãng

Từ khóa » Pha Loãng Tiếng Anh Là Gì